多多益善 duō duō yì shàn Càng nhiều càng tốt

Explanation

多多益善,意思是越多越好。出自《史记·淮阴侯列传》。

多多益善 nghĩa là càng nhiều càng tốt. Thành ngữ này xuất phát từ "Kỷ yếu sử gia - Tiểu sử Hoài Âm hầu".

Origin Story

西汉时期,名将韩信在楚汉战争中立下赫赫战功。刘邦问他可以带多少兵,韩信答道:多多益善。这体现了他胸怀大志,渴望壮大军队,早日平定天下。然而,这句话也隐含着风险,兵力太多,也可能难以管理,容易滋生内部矛盾。这告诉我们,在发展过程中,虽然多多益善,但也要根据实际情况权衡利弊。

xi han shiqi, mingjiang han xin zai chu han zhanzheng zhong li xia hehe zhan gong. liu bang wen ta keyi dai duo shao bing, han xin da dao: duo duo yi shan. zhe ti xian le ta xiong huai da zhi, ke wang zhuang da jun dui, zao ri ping ding tian xia. ran er, zhe ju hua ye yin han zhe feng xian, bing li tai duo, ye keneng nan yi guan li, rong yi zi sheng nei bu maodun. zhe gao su wo men, zai fazhan guocheng zhong, sui ran duo duo yi shan, dan yao gen ju shi ji qing kuang quan heng li bi

Thời nhà Hán Tây, danh tướng Hàn Tín đã có công lao to lớn trong cuộc chiến tranh Chu-Hán. Khi Lưu Bang hỏi ông ta có thể chỉ huy bao nhiêu binh lính, Hàn Tín đáp: “多多益善”. Điều này cho thấy tham vọng lớn lao của ông, muốn củng cố quân đội để sớm bình định đất nước. Nhưng câu nói này cũng hàm ý rủi ro, quá nhiều binh lính cũng khó quản lý, dễ nảy sinh mâu thuẫn nội bộ. Điều này dạy cho chúng ta rằng trong quá trình phát triển, tuy càng nhiều càng tốt, nhưng cũng cần cân nhắc lợi hại tùy theo tình hình thực tế.

Usage

表示愿望或希望,越多越好。

biaoshi yuanwang huo xiwang, yue duo yue hao

Thành ngữ này được dùng để bày tỏ nguyện vọng hoặc hi vọng, càng nhiều càng tốt.

Examples

  • 国家发展,人才多多益善。

    guojia fazhan, rencai duō duō yì shàn.

    Cần nhiều nhân tài hơn nữa cho sự phát triển quốc gia.

  • 有志者事竟成,多多益善。

    you zhi zhe shi jing cheng, duō duō yì shàn

    Có chí thì nên. Càng nhiều càng tốt