大势已去 Tình thế đã hết hy vọng
Explanation
大势已去是一个成语,意思是指事情发展的趋势已经很明显,并且对己方不利,形势已经无法挽回。通常用来形容已经无力回天、毫无希望的局面。
“Tình thế đã hết hy vọng” là một thành ngữ tiếng Trung Quốc có nghĩa là xu hướng của một sự kiện đã rõ ràng và không có lợi cho phía của người đó. Tình hình không thể cứu vãn. Nó thường được sử dụng để mô tả một tình huống không thể cứu vãn và không có hy vọng.
Origin Story
三国时期,魏国大将司马懿率领大军包围了蜀国名将诸葛亮所在的祁山。诸葛亮深知魏国兵力强盛,自己孤军深入,粮草不济,形势十分危急。但为了保住蜀国,他仍然坚守阵地,与司马懿周旋。 然而,蜀军兵力远不如魏军,加上粮草供应越来越困难,诸葛亮渐渐感到力不从心。他望着远处的魏军营帐,心中暗叹:“大势已去,蜀国恐怕要败了。” 诸葛亮深知,如果继续与魏军硬拼,只会加速蜀国的灭亡。于是,他决定采取一种策略——“空城计”。他下令将所有士兵隐藏起来,只留下了少量士兵在城楼上弹奏乐曲,营造出一派繁荣昌盛的景象。 司马懿带领魏军来到城下,看到城内如此热闹,心中疑惑,便派人去探查虚实。士兵回来禀报:“城内歌舞升平,毫无防备。” 司马懿听了,心中更加疑惑。他怀疑诸葛亮是在设下陷阱,于是便下令魏军撤退。 诸葛亮见计策成功,心中暗暗松了一口气。他知道,这场战争虽然取得了暂时的胜利,但蜀国的大势已去,终究无法与魏国抗衡。
Trong thời kỳ Tam Quốc, Tư Mã Ý, một vị tướng của nhà Ngụy, dẫn quân bao vây Kỳ Sơn, nơi Chu Cát Lượng, một vị tướng nổi tiếng của nhà Thục, đóng quân. Chu Cát Lượng biết rằng quân Ngụy hùng mạnh và ông đang ở trong lãnh thổ của kẻ thù với nguồn cung cấp hạn chế. Tình hình của ông vô cùng nguy hiểm. Tuy nhiên, để bảo vệ Thục, ông vẫn giữ phòng thủ và triển khai chiến thuật chống lại Tư Mã Ý. Tuy nhiên, quân Thục yếu hơn nhiều so với quân Ngụy, và khi nguồn cung cấp lương thực ngày càng trở nên khó khăn, Chu Cát Lượng dần dần cảm thấy kiệt sức. Ông nhìn về phía doanh trại của quân Ngụy ở xa và thầm than thở: “Tình thế đã hết hy vọng, Thục có lẽ sẽ thất bại.” Chu Cát Lượng biết rằng việc tiếp tục chiến đấu trực diện với quân Ngụy chỉ làm cho sự sụp đổ của Thục nhanh chóng hơn. Vì vậy, ông quyết định áp dụng một chiến lược - “Chiến lược thành phố trống rỗng”. Ông ra lệnh cho tất cả binh lính của mình ẩn náu và chỉ để lại một số ít binh lính chơi nhạc trên tường thành, tạo ra vẻ ngoài thịnh vượng và繁荣. Tư Mã Ý dẫn quân Ngụy tiến đến thành và nhìn thấy bầu không khí nhộn nhịp bên trong thành. Ông nghi ngờ và cử người đi điều tra sự thật. Binh lính trở về và báo cáo: “Thành phố đầy nhạc và vũ điệu, không có phòng thủ.” Tư Mã Ý càng thêm nghi ngờ. Ông nghi ngờ Chu Cát Lượng đang đặt bẫy và ra lệnh cho quân Ngụy rút lui. Chu Cát Lượng thấy kế hoạch của mình thành công và thở phào nhẹ nhõm trong lòng. Ông biết rằng mặc dù chiến tranh đã giành được một chiến thắng tạm thời, nhưng tình thế của Thục đã hết hy vọng và cuối cùng không thể cạnh tranh với nhà Ngụy.
Usage
“大势已去”通常用于形容已经无法挽回的局面,通常表示已经无力回天、毫无希望。例如:"面对如此强大的竞争对手,我们意识到大势已去,只能另谋出路。" 或者:"这场比赛一开始,我们便发现大势已去,只能尽量减少失误。"
“Tình thế đã hết hy vọng” thường được sử dụng để mô tả một tình huống không thể cứu vãn. Ví dụ: “Đối mặt với đối thủ quá mạnh, chúng ta nhận ra tình thế đã hết hy vọng, chỉ còn cách tìm lối thoát khác.” Hoặc: “Ngay từ đầu trận đấu, chúng ta đã nhận thấy tình thế đã không còn gì cứu vãn, chúng ta chỉ có thể cố gắng hạn chế sai lầm.”
Examples
-
敌军兵力强盛,我们已无力回天,大势已去,只得投降了。
dí jūn bīng lì qiáng shèng, wǒ men yǐ wú lì huí tiān, dà shì yǐ qù, zhǐ de tóu xiáng le.
Quân địch quá mạnh, chúng ta bất lực, tình thế đã không còn gì cứu vãn, chỉ còn cách đầu hàng.
-
面对如此强大的竞争对手,我们意识到大势已去,只能另谋出路。
miàn duì rú cǐ qiáng dà de jìng zhēng duì shǒu, wǒ men yì shí dào dà shì yǐ qù, zhǐ néng lìng móu chū lù.
Đối mặt với đối thủ quá mạnh, chúng ta nhận ra tình thế đã hết hy vọng, chỉ còn cách tìm lối thoát khác.
-
这场比赛一开始,我们便发现大势已去,只能尽量减少失误。
zhè chǎng bǐ sài yī kāi shǐ, wǒ men biàn fā xiàn dà shì yǐ qù, zhǐ néng jiàn lìng jiǎn shǎo shī wù.
Ngay từ đầu trận đấu, chúng ta đã nhận thấy tình thế đã không còn gì cứu vãn, chúng ta chỉ có thể cố gắng hạn chế sai lầm.