如火如荼 rú huǒ rú tú ru huo ru tu

Explanation

形容气势旺盛,气氛热烈。多用于形容大规模的行动或事业蓬勃发展。

Đây là thành ngữ dùng để miêu tả không khí sôi nổi và năng động; thường được dùng để miêu tả một hoạt động quy mô lớn hoặc một công trình đang phát triển mạnh mẽ.

Origin Story

春秋时期,吴国军队势如破竹,攻城略地,扩张领土。一次大战役中,吴王夫差率领大军与强大的越国作战。大战开始前,吴国军队列阵完毕,只见红旗招展,士兵个个身披鲜艳盔甲,队伍整齐划一,气势逼人。从远处望去,如同熊熊烈火一般,又如一片雪白的荼花,场面极其壮观。吴军将士士气高涨,斗志昂扬,最终以少胜多,取得了辉煌的胜利。这场战争充分展现了吴国军队的强大实力和如火如荼的战斗气势。此后,“如火如荼”便成为人们形容大规模行动气势旺盛,气氛热烈常用的成语。

chūnqiū shídài, wúguó jūnduì shì rú pò zhú, gōng chéng lüè dì, kuòzhāng lǐngtǔ. yī cì dà zhànyì zhōng, wú wáng fū chā shuài lǐng dàjūn yǔ qiángdà de yuè guó zuòzhàn. dà zhàn kāishǐ qián, wú guó jūnduì liè zhèn wánbì, zhǐ jiàn hóng qí zhāozhǎn, shìbīng gè gè shēn pī xiānyàn kuījiǎ, duìliè zhěngqí huàyī, qìshì bī rén. cóng yuǎnchù wàng qù, rútóng xióngxióng lièhuǒ yībān, yòu rú yīpiàn xuěbái de tú huā, chǎngmiàn jíqí zhuàngguān. wú jūn jiàngshì shìqì gāozhǎng, dòuzhì ángyáng, zuìzhōng yǐ shǎoshèng duō, qǔdé le huīhuáng de shènglì. zhè chǎng zhànzhēng chōngfèn zhǎnxian le wú guó jūnduì de qiángdà shíli hé rú huǒ rú tú de zhàndòu qìshì. cǐ hòu,“rú huǒ rú tú”biàn chéngwéi rénmen xiángshù dà guīmó xíngdòng qìshì wàngshèng, qìfēn rèliè chángyòng de chéngyǔ.

Trong thời Xuân Thu, quân Ngô chinh phạt các thành trì và mở rộng lãnh thổ. Trong một trận chiến lớn, vua Câu Tiễn Ngô dẫn đầu quân đội và chiến đấu chống lại nước Việt hùng mạnh. Trước khi trận chiến bắt đầu, quân Ngô đã sắp hàng ngũ, cờ đỏ tung bay khắp nơi, binh lính mặc áo giáp sáng loáng, hàng ngũ chỉnh tề, khí thế oai hùng. Nhìn từ xa, nó giống như ngọn lửa bùng cháy dữ dội, và cũng giống như một cánh đồng hoa trắng muốt, một cảnh tượng ngoạn mục. Tinh thần chiến đấu của binh lính Ngô rất cao, ý chí chiến đấu sục sôi, và cuối cùng họ đã giành được chiến thắng vẻ vang trước mọi khó khăn. Trận chiến này đã thể hiện đầy đủ sức mạnh của quân Ngô và khí thế chiến đấu mãnh liệt của họ. Sau đó, “ru huo ru tu” trở thành thành ngữ thường dùng để miêu tả khí thế mạnh mẽ và không khí sôi nổi của những hoạt động quy mô lớn.

Usage

多用于形容大规模的行动或事业蓬勃发展,气势旺盛,气氛热烈。

duō yòng yú xiángshù dà guīmó de xíngdòng huò shìyè péngbó fāzhǎn, qìshì wàngshèng, qìfēn rèliè

Thường được dùng để miêu tả một hoạt động quy mô lớn hoặc một công trình đang phát triển mạnh mẽ, với khí thế mạnh mẽ và không khí sôi nổi.

Examples

  • 改革开放以来,我国经济发展如火如荼。

    gǎigé kāifàng yǐlái, wǒguó jīngjì fāzhǎn rú huǒ rú tú

    Kể từ khi cải cách mở cửa, sự phát triển kinh tế của Trung Quốc đã diễn ra mạnh mẽ.

  • 学习贯彻党的二十大精神的热潮如火如荼。

    xuéxí guànchè dàngxí èrshí dà jīngshen de rècháo rú huǒ rú tú

    Làn sóng học tập và quán triệt tinh thần Đại hội Đảng Cộng sản Trung Quốc lần thứ 20 đang diễn ra sôi nổi.