强弩之末 Kết thúc của một cây cung mạnh
Explanation
强弩之末,指强弓射出的箭,已经快要到达射程的尽头,力量衰竭,难以再射出很远。比喻事物发展到后期,力量衰弱,无力回天。
Kết thúc của một cây cung mạnh, ám chỉ mũi tên được bắn từ một cây cung mạnh, sắp đạt đến giới hạn tầm bắn của nó, sức mạnh đã cạn kiệt và khó bắn xa. Đó là một ẩn dụ cho một điều gì đó đã đến giai đoạn cuối cùng, sức mạnh suy yếu và không có cách nào để cứu vãn tình thế.
Origin Story
汉武帝时期,匈奴经常侵扰汉朝边境,汉朝多次出兵反击,终于将匈奴打得无力招架。但是,汉朝的军队也因为长途跋涉,劳师远征,逐渐变得疲惫不堪,战斗力也大大下降。汉武帝的丞相,也是有名的军事家卫青,向汉武帝建议:“匈奴现在已经是强弩之末,我们应该趁机彻底击垮他们。”汉武帝采纳了卫青的建议,再次出兵,最终将匈奴彻底打败,使汉朝边境得到了长久的安定。
Trong thời nhà Hán, Xiongnu thường xuyên tấn công biên giới của đế quốc Trung Quốc. Nhà Hán đã nhiều lần cử quân để tự vệ và cuối cùng đã làm suy yếu Xiongnu đến mức chúng không còn khả năng kháng cự. Nhưng quân đội Hán, do những cuộc hành quân dài và chiến đấu ở xa, dần dần kiệt sức và khả năng chiến đấu của họ đã giảm đi đáng kể. Thủ tướng nhà Hán, nhà chiến lược quân sự nổi tiếng Wei Qing, đã đề nghị với Hoàng đế Hán Vũ Đế: “Xiongnu bây giờ đang ở giai đoạn cuối cùng của sức mạnh, chúng ta nên tận dụng cơ hội này để đánh bại chúng hoàn toàn.” Hán Vũ Đế đã chấp nhận đề nghị của Wei Qing và lại cử quân, cuối cùng đã đánh bại hoàn toàn Xiongnu, đảm bảo hòa bình lâu dài ở biên giới nhà Hán.
Usage
强弩之末,用来比喻事物发展到后期,力量衰竭,无力回天。
Kết thúc của một cây cung mạnh được sử dụng để mô tả một điều gì đó đã đến giai đoạn cuối cùng, sức mạnh suy yếu và không có cách nào để cứu vãn tình thế.
Examples
-
汉武帝时期,匈奴的强大力量已经衰弱,就像强弩之末,无法再威胁汉朝的边境了。
hàn wǔ dì shí qī, xiōng nú de qiáng dà lì liàng yǐ jīng shuāi ruò, jiù xiàng qiáng nǔ zhī mò, wú fǎ zài wēi xié hàn cháo de biān jìng le.
Trong thời nhà Hán, sức mạnh của quân Xiongnu đã suy yếu, như một cây cung đã hết đà, chúng không còn đe dọa biên giới của Trung Quốc.
-
这个公司已经走到了强弩之末,再这样下去,恐怕就要倒闭了。
zhè ge gōng sī yǐ jīng zǒu dào le qiáng nǔ zhī mò, zài zhè yàng xià qù, kǒng pà jiù yào dǎo bì le.
Công ty này đã đến hồi kết, nếu tiếp tục như vậy, nó có khả năng sụp đổ.