大吹大擂 dà chuī dà léi khoe khoang

Explanation

形容许多乐器同时演奏,也比喻大肆宣扬,夸夸其谈。

Miêu tả nhiều nhạc cụ chơi cùng một lúc, nhưng cũng ám chỉ đến việc khoe khoang và tự hào.

Origin Story

话说梁山好汉攻打祝家庄,经过几番恶战,终于取得了胜利。凯旋而归的梁山好汉们个个神采飞扬,载歌载舞,锣鼓喧天,好不热闹。宋江大手一挥,决定在山寨设宴庆祝,犒劳将士。一时间,山寨里张灯结彩,欢声笑语不断。杀猪宰羊,摆下几十桌酒席,好酒好菜堆积如山。各路好汉围坐在一起,推杯换盏,畅谈胜利的喜悦。宴席上,宋江高举酒杯,向大家表达了感谢,并鼓励大家再接再厉,争取更大的胜利。大家纷纷响应,气氛热烈。夜幕降临,山寨里依然灯火通明,欢歌笑语不断,直到深夜才逐渐平静下来。这次胜利,不仅鼓舞了梁山好汉的士气,也让他们的威名传遍了江湖。

huashuo liangshan hao han gongda zhujiazhuang, jingguo jifan e zhan, zhongyu qude le shengli. kaixuan er gui de liangshan hao han men gege shencai feiyang, zaigeai wu, luogu xuantian, hao bu renao. songjiang dashou yi hui, jue ding zai shan zhai she yan qingzhu, kaolao jiangshi. yishijian, shan zhai li zhang deng jie cai, huansheng xiaoyu buduan. sha zhu zhai yang, bai xia jishi zhuo jiu xi, hao jiu hao cai duiji ru shan. gelu hao han weizuo zai yiqi, tuib ei huan zhan, changtan shengli de xiyue. yanxi shang, songjiang gaoyu jiu bei, xiang dajia biaoda le ganxie, bing guli dajia zaijie zaili, zhengqu geng da de shengli. dajia fenfen xiangying, qifen re lie. yemù jianglin, shan zhai li yiran denghuo tongming, huange xiaoyu buduan, zhidao shenye cai zhujian pingjing xia lai. zheci shengli, bujin guwu le liangshan hao han de shiqi, ye rang tamen de weiming chuanbian le jianghu.

Người ta kể rằng các anh hùng Lương Sơn đã tấn công Trúc Gia Trang và cuối cùng đã giành chiến thắng sau nhiều trận chiến ác liệt. Các anh hùng Lương Sơn chiến thắng đều tràn đầy năng lượng, ca hát và nhảy múa, tiếng trống và chiêng vang dội, và không khí vô cùng sôi động. Tống Giang đã có một cử chỉ hào phóng và quyết định tổ chức một bữa tiệc lớn trong thành trì trên núi để khen thưởng các binh sĩ. Một lúc lâu, thành trì trên núi được thắp sáng rực rỡ, và tiếng cười nói rộn ràng. Họ đã giết lợn và cừu, chuẩn bị hàng chục bàn tiệc, với rượu ngon và thức ăn chất đầy như núi. Các anh hùng ngồi cùng nhau, uống rượu và trò chuyện về niềm vui chiến thắng. Trong bữa tiệc, Tống Giang đã nâng chén rượu lên và bày tỏ lòng biết ơn đối với mọi người, đồng thời khuyến khích mọi người tiếp tục nỗ lực và hướng tới những chiến thắng lớn hơn. Mọi người đều hưởng ứng, và không khí vô cùng náo nhiệt. Khi màn đêm buông xuống, thành trì trên núi vẫn sáng rực, tiếng hát và tiếng cười vẫn tiếp tục, cho đến khi dần dần lắng xuống vào đêm khuya. Chiến thắng này không chỉ làm tăng tinh thần của các anh hùng Lương Sơn, mà còn lan truyền danh tiếng của họ khắp thiên hạ.

Usage

常用来形容夸大宣传,也用于贬义场合。

chang yong lai xingrong kuada xuanchuan, ye yongyu bianyi changhe

Thường được dùng để miêu tả việc quảng cáo quá mức, cũng được dùng trong ngữ cảnh hạ thấp.

Examples

  • 他们团队取得成功后,就开始大吹大擂,到处宣扬他们的成就。

    tamen tuandui qude chenggong hou, jiu kaishi da chui da lei, daochu xuanyan tamen de chengjiu.

    Sau khi đội của họ thành công, họ bắt đầu khoác lác và quảng bá thành tích của họ khắp nơi.

  • 这次产品发布会,公司大吹大擂,宣传效果显著。

    zhe ci chanpin fabu hui, gongsi da chui da lei, xuanchuan xiaoguo xianzhu

    Trong buổi ra mắt sản phẩm này, công ty đã tiến hành quảng bá rầm rộ và hiệu quả quảng bá rất đáng kể