大彻大悟 giác ngộ hoàn toàn
Explanation
形容彻底醒悟,完全明白。
Miêu tả sự giác ngộ hoàn toàn, sự hiểu biết trọn vẹn.
Origin Story
从前,有个年轻的书生名叫李铭,他自小天资聪颖,却恃才傲物,目空一切。一次,他参加科举考试,却名落孙山,这给他当头一棒。他百思不得其解,整日郁郁寡欢,仿佛失去了生活的方向。一日,他漫步到郊外,看到一位老农在田间辛勤劳作。老农见他愁眉苦脸,便上前询问。李铭将自己落榜的经历和苦闷告诉了老农。老农听后,笑了笑,说道:‘年轻人,你为何如此颓丧?科举失利,并不能代表你一无所成。人生的道路并非只有一条,条条大路通罗马。你应放下执念,重新审视自己,找到适合自己的道路。’李铭听后,若有所思。老农又说道:‘你看这田地,看似简单,却蕴藏着天地间的奥妙。耕耘需要耐心,收获需要时间,人生亦是如此。’李铭默默地听着,心中渐渐平静下来。他开始反思自己以往的傲慢与急功近利,明白了人生的意义不仅仅在于功名利禄,更在于自身的成长与完善。他告别了老农,重新振作起来,开始学习新的知识,培养新的技能。最终,他找到了自己的人生方向,并取得了不小的成就,这便是他大彻大悟的时刻。
Ngày xửa ngày xưa, có một học trò trẻ tên là Lý Minh, người thông minh bẩm sinh nhưng lại kiêu ngạo và tự phụ. Một lần, anh ta tham gia kỳ thi tuyển chọn quan lại nhưng lại trượt. Đây là một cú sốc lớn đối với anh ta. Anh ta không thể hiểu được và đã chán nản trong nhiều ngày, cứ như thể anh ta đã đánh mất phương hướng cuộc đời mình. Một ngày nọ, anh ta đi dạo ở ngoại ô và nhìn thấy một lão nông đang cần mẫn làm việc trên đồng ruộng. Lão nông thấy vẻ mặt buồn bã của anh ta và hỏi anh ta. Lý Minh kể cho lão nông nghe về sự thất bại trong kỳ thi và nỗi lo lắng của mình. Lão nông lắng nghe, mỉm cười và nói: “Chàng trai trẻ, tại sao chàng lại chán nản như vậy? Thi trượt không có nghĩa là chàng không đạt được điều gì. Trong cuộc đời này có nhiều hơn một con đường, tất cả các con đường đều dẫn đến Roma. Chàng nên buông bỏ sự ám ảnh của mình, đánh giá lại bản thân và tìm ra con đường phù hợp với mình.” Lý Minh suy nghĩ. Lão nông tiếp tục: “Hãy nhìn cánh đồng này, trông có vẻ đơn giản, nhưng nó chứa đựng những bí ẩn của thế gian. Làm ruộng đòi hỏi sự kiên nhẫn, thu hoạch đòi hỏi thời gian, cuộc sống cũng vậy.” Lý Minh lắng nghe im lặng, trái tim anh ta dần dần bình tĩnh lại. Anh ta bắt đầu suy ngẫm về sự kiêu ngạo và khát vọng thành công nhanh chóng của mình trong quá khứ, và anh ta hiểu rằng ý nghĩa của cuộc sống không chỉ nằm ở danh vọng và của cải, mà còn ở sự phát triển và hoàn thiện bản thân. Anh ta chào tạm biệt lão nông, lấy lại tinh thần và bắt đầu học hỏi những kiến thức mới, trau dồi những kỹ năng mới. Cuối cùng, anh ta đã tìm ra phương hướng cuộc đời mình và đạt được những thành tựu đáng kể—đây là khoảnh khắc giác ngộ của anh ta.
Usage
多用于书面语,形容人对事情有了彻底的认识和理解。
Hầu hết được sử dụng trong văn viết để mô tả sự hiểu biết thấu đáo của ai đó về một điều gì đó.
Examples
-
他经过一番痛苦的挣扎,终于大彻大悟,走上了正路。
tā jīngguò yīfān tòngkǔ de zhēngzhá, zhōngyú dàchè dàwù, zǒu shàngle zhèng lù.
Sau một cuộc đấu tranh đau đớn, cuối cùng anh ta đã giác ngộ và bước vào con đường đúng đắn.
-
经过这次失败,他大彻大悟,决定改变策略。
jīngguò zhè cì shībài, tā dàchè dàwù, juédìng gǎibiàn cèlüè.
Sau thất bại này, anh ta đã có một sự giác ngộ và quyết định thay đổi chiến lược.