大放厥辞 thẳng thắn chỉ trích
Explanation
原指写出很多优美的文章,后指大发议论,多含贬义。
Ban đầu có nghĩa là viết nhiều bài báo hay, sau này dùng để chỉ việc đưa ra nhiều lập luận, phần lớn mang ý nghĩa miệt thị.
Origin Story
唐朝时期,柳宗元和刘禹锡是好友,他们都主张改革,但最终失败,被贬官。柳宗元被贬到永州,后来又到柳州做刺史。虽然仕途坎坷,但他文学造诣极高,尤其散文,说理透彻,景物描写生动。他死后,韩愈写下《祭柳子厚文》,其中有句名言:“玉佩琼琚,大放厥词”,赞扬柳宗元文章的华丽和才华横溢。 这篇文章不仅表达了韩愈对柳宗元才华的赞赏,也间接反映了柳宗元在政治上遭受的不公。虽然他屡遭贬谪,但他的文章却流传至今,成为中国文学史上的瑰宝。他的坚持和才华,即使在逆境中也能发光发热,这是一种难能可贵的精神。 他的故事告诉我们,即使在人生的低谷,也要保持积极向上的态度,用自己的才华和坚持,去创造属于自己的价值。柳宗元的故事也是对“大放厥辞”最好的诠释,他不只是写出了优美的辞章,更用自己的行动,表达了对理想的执着追求。
Thời nhà Đường, Lưu Tòng Nguyên và Lưu Úc Tích là những người bạn thân thiết, cả hai đều ủng hộ cải cách, nhưng cuối cùng thất bại và bị giáng chức. Lưu Tòng Nguyên bị đày đến Yong Châu, sau đó làm Thái thú châu Liễu. Mặc dù sự nghiệp nhiều thăng trầm, ông sở hữu tài năng văn học xuất chúng, nhất là về văn xuôi, nổi tiếng với sự rõ ràng và hình ảnh sống động. Sau khi ông mất, Hàn Dũ viết bài “Tưởng niệm Lưu Tử Hậu”, trong đó có câu nổi tiếng “玉佩琼琚,大放厥词”, ca ngợi lối viết trang nhã và tài hoa của Lưu Tòng Nguyên. Đoạn văn này không chỉ thể hiện sự ngưỡng mộ tài năng của Lưu Tòng Nguyên của Hàn Dũ, mà còn gián tiếp phản ánh sự bất công mà Lưu Tòng Nguyên phải chịu trong chính trường. Mặc dù bị lưu đày nhiều lần, tác phẩm của ông vẫn còn lưu truyền đến ngày nay và trở thành báu vật của lịch sử văn học Trung Quốc. Sự kiên trì và tài năng của ông vẫn tỏa sáng ngay cả trong nghịch cảnh; đây là một tinh thần thực sự đáng khâm phục. Câu chuyện của ông dạy chúng ta rằng ngay cả trong những thời điểm khó khăn nhất của cuộc đời, ta vẫn phải giữ thái độ tích cực và dùng tài năng, sự kiên trì của mình để tạo ra giá trị riêng. Câu chuyện của Lưu Tòng Nguyên cũng là lời giải thích hay nhất cho “大放厥词”. Ông không chỉ viết những áng văn xuôi thanh lịch, mà còn thể hiện sự theo đuổi lý tưởng kiên định của mình qua hành động.
Usage
通常用于批评他人夸夸其谈或信口开河。
Thường được dùng để chỉ trích những người khoác lác hoặc nói năng linh tinh.
Examples
-
他大放厥词,批评政府的政策。
ta da fang jue ci, piping zhengfu de zhengce.
Anh ta thẳng thắn chỉ trích chính sách của chính phủ.
-
会议上,他大放厥词,表达了自己的不满。
huiyi shang, ta da fang jue ci, biaoda le ziji de bu man
Trong cuộc họp, anh ta thẳng thắn bày tỏ sự bất mãn của mình