大逆不道 dà nì bù dào nổi loạn phản nghịch

Explanation

指行为违反伦理道德,犯上作乱,罪大恶极的行为。通常用于形容极其严重的违反道德伦理的行为,带有强烈的谴责意味。

Chỉ các hành vi vi phạm đạo đức và luân lý, nổi loạn chống lại cấp trên và cực kỳ ghê tởm. Thường được dùng để mô tả những vi phạm đạo đức và luân lý cực kỳ nghiêm trọng, với hàm ý lên án mạnh mẽ.

Origin Story

话说秦末楚汉相争时期,项羽和刘邦在广武城对峙。项羽意气风发,提出与刘邦单挑决战,以结束这场旷日持久的战争。然而,刘邦深知自己武力不敌项羽,便巧妙地拒绝了项羽的挑战。他当众列举了项羽的十大罪状,其中最严重的一条便是“大逆不道”。刘邦义正词严地指出项羽自立为王,篡改朝纲,残害忠良,祸乱天下,种种暴行罄竹难书,其罪行之恶劣,已到令人发指的地步。项羽听后勃然大怒,他没想到刘邦竟然如此大胆,公然指责自己大逆不道,这无疑是对自己权威的严重挑战。项羽怒火中烧,下令弓箭手向刘邦射箭,刘邦中箭负伤,汉军也因此被迫撤退。这场失败让刘邦更加认识到项羽的残暴和不可理喻,也让他更加坚定了推翻项羽统治的决心。最终,刘邦通过不断努力,最终取得了楚汉战争的胜利。

hua shuo qin mo chu han xiang zheng shiqi, xiang yu he liu bang zai guang wu cheng dui zhi. xiang yu yi qi feng fa, ti chu yu liu bang dan tiao jue zhan, yi jie shu zhe kuang ri chi jiude zhan zheng. ran er, liu bang shen zhi zi ji wu li bu di xiang yu, bian qiao miao de ju jue le xiang yu de tiao zhan. ta dang zhong lie ju le xiang yu de shi da zui zhuang, qi zhong zui yan zhong de yi tiao bian shi da ni bu dao. liu bang yi zheng ci yan de zhi chu xiang yu zi li wei wang, cuan gai chao gang, can hai zhong liang, huo luan tian xia, zhong zhong bao xing qing zhu nan shu, qi zui xing zhi e lie, yi dao ling ren fa zhi de di bu. xiang yu ting hou bo ran da nu, ta mei xiang dao liu bang jing ran ru ci da dan, gong ran zhi ze zi ji da ni bu dao, zhe wu yi dui zi ji quan wei de yan zhong tiao zhan. xiang yu nu huo zhong shao, xia ling gong jian shou xiang liu bang she jian, liu bang zhong jian fu shang, han jun ye yin ci bei po che tui. zhe chang shi bai rang liu bang geng jia ren shi dao xiang yu de can bao he bu ke li yu, ye rang ta geng jia jian ding le tui fan xiang yu tong zhi de jue xin. zui zhong, liu bang tong guo bu duan nu li, zui zhong qu de le chu han zhan zheng de sheng li.

Người ta kể rằng trong cuộc tranh hùng Chu-Hán vào cuối triều đại nhà Tần, Xiang Yu và Lưu Bang đã đối đầu nhau ở thành phố Quảng Vũ. Xiang Yu, đầy tự tin, đã đề nghị một cuộc đấu tay đôi để kết thúc cuộc chiến kéo dài. Tuy nhiên, Lưu Bang, biết rằng mình không phải là đối thủ của Xiang Yu trong chiến đấu, đã khéo léo từ chối lời thách đấu. Ông công khai liệt kê mười tội ác chính của Xiang Yu, tội nghiêm trọng nhất là “nổi loạn phản nghịch”. Lưu Bang thẳng thắn chỉ ra rằng Xiang Yu đã tự xưng làm vua, cướp đoạt quyền lực, sát hại các đại thần trung thành và gây ra hỗn loạn khắp thiên hạ. Tội ác của hắn vô số và khủng khiếp. Xiang Yu vô cùng tức giận. Hắn không ngờ Lưu Bang lại dũng cảm đến mức công khai buộc tội hắn phạm tội như vậy. Đây là một thách thức nghiêm trọng đối với quyền lực của hắn. Trong cơn thịnh nộ, Xiang Yu ra lệnh cho các cung thủ bắn Lưu Bang, khiến ông bị thương và buộc quân Hán phải rút lui. Thất bại này khiến Lưu Bang càng nhận thức rõ hơn về sự tàn bạo và phi lý của Xiang Yu, đồng thời càng củng cố quyết tâm lật đổ chế độ cai trị của Xiang Yu. Cuối cùng, sau những nỗ lực không ngừng, Lưu Bang đã giành chiến thắng trong cuộc chiến Chu-Hán.

Usage

形容严重违反伦理道德的行为,通常用于谴责和批评。

miaoshu yanzhong weifan lunli daode de xingwei, tongchang yongyu qianze he pipan

Miêu tả những hành vi vi phạm nghiêm trọng đạo đức và luân lý. Thường được sử dụng để lên án và chỉ trích.

Examples

  • 他的行为简直大逆不道!

    ta de xingwei jianzhi da ni bu dao

    Hành vi của anh ta thật là quá đáng!

  • 这种做法大逆不道,必须严惩!

    zhonghyang zuofang da ni bu dao, bixu yancheng

    Cách làm như vậy là quá đáng và phải bị trừng phạt nghiêm khắc!