大雨如注 Mưa như trút nước
Explanation
形容雨下得很大,像水往下灌一样。
Được dùng để miêu tả cơn mưa rất to, như thể nước được đổ từ trên cao xuống.
Origin Story
唐朝时期,一位名叫李白的诗人,在一次外出游历的途中,遭遇了一场突如其来的暴雨。雨势凶猛,如同天河决堤,大雨如注,瞬间将周围的一切都淹没在雨帘之中。李白和他的仆人躲在一座破庙里避雨,听着雨水冲击屋顶的声音,李白心中涌起一股豪迈之情,他挥毫泼墨,写下了一首气势磅礴的诗歌,来赞美这场气势恢宏的大雨。诗中写道:‘大雨如注,气势磅礴,天地一片苍茫。’这首诗,后来成为了千古名篇,流传至今,也让这场大雨如注的经历,成为了人们津津乐道的故事。
Vào thời nhà Đường, một nhà thơ tên là Lý Bạch đã gặp phải một trận mưa như trút nước bất ngờ khi đang đi du lịch. Mưa rất to, như thể một dòng sông vỡ bờ từ trời xuống, và cơn mưa như trút nước đó đã lập tức nhấn chìm mọi thứ xung quanh. Lý Bạch và người hầu của ông đã trú ẩn trong một ngôi đền đổ nát để tránh mưa, lắng nghe tiếng mưa đập vào mái nhà, lòng Lý Bạch tràn ngập cảm xúc tráng lệ. Ông cầm lấy bút và mực, và viết một bài thơ hùng tráng để ca ngợi cơn mưa ngoạn mục này. Bài thơ viết: ‘Mưa như trút nước, hùng vĩ và mạnh mẽ, trời và đất trong một khoảng không mù mịt.’ Bài thơ này đã trở thành một tác phẩm kinh điển, được truyền lại qua nhiều thế hệ, và trải nghiệm cơn mưa như trút nước này đã trở thành câu chuyện mà mọi người thích kể.
Usage
常用来形容雨下得很大,雨势猛烈。
Thường được dùng để miêu tả cơn mưa rất to và dữ dội.
Examples
-
昨夜大雨如注,把田地都淹了。
zuó yè dà yǔ rú zhù, bǎ tián dì dōu yān le.
Đêm qua mưa như trút nước, làm ngập ruộng.
-
暴雨如注,街上的人们都躲了起来。
bào yǔ rú zhù, jiē shang de rén men dōu duǒ le qǐ lái
Mưa như trút nước, người trên đường phố phải nấp