天公地道 Tiāngōng dìdào công bằng và chính đáng

Explanation

形容非常公平合理。

Miêu tả điều gì đó rất công bằng và chính đáng.

Origin Story

很久以前,在一个偏远的小山村,村长是一位德高望重的老者,他总是以公平公正著称。一天,村里发生了一件纠纷,两户人家因为一块地界发生了争执,双方都说是自己的。村长并没有偏袒任何一方,而是仔细地调查了事情的经过,听取了双方的陈述,并根据事实和村里的规矩,做出了一个公平合理的判决。这个判决不仅解决了纠纷,更让村民们看到了村长的公正和正直,从此以后,大家都对村长更加敬佩。人们都说,村长处理事情真是天公地道,让大家心服口服。

hěn jiǔ yǐqián, zài yīgè piānyuǎn de xiǎoshāncūn, cūnzhǎng shì yī wèi dégāowàngzhòng de lǎozhě, tā zǒngshì yǐ gōngpíng gōngzhèng zhùchēng. yī tiān, cūn lǐ fāshēng le yī jiàn jiūfēn, liǎng hù rénjiā yīnwèi yī kuài dìjiè fāshēng le zhēngzhí, shuāngfāng dōu shì zìjǐ de. cūnzhǎng bìng méiyǒu piāntǎn rènhé yīfāng, érshì zǐxì de diàochá le shìqíng de jīngguò, tīngqǔ le shuāngfāng de chénshù, bìng gēnjù shìshí hé cūn lǐ de guīju, zuò chū le yīgè gōngpíng hélǐ de pànjué. zhège pànjué bùjǐn jiějué le jiūfēn, gèng ràng cūnmínmen kàn dào le cūnzhǎng de gōngzhèng hé zhèngzhí, cóngcǐ yǐhòu, dàjiā dōu duì cūnzhǎng gèngjiā jìngpèi. rénmen dōu shuō, cūnzhǎng chǔlǐ shìqíng zhēnshi tiāngōngdìdào, ràng dàjiā xīnfú kǒufú.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, trưởng làng là một vị già đáng kính, luôn nổi tiếng về sự công bằng và chính trực của mình. Một ngày nọ, xảy ra một cuộc tranh chấp trong làng: hai gia đình cãi nhau về một mảnh đất, cả hai đều tuyên bố đó là của mình. Trưởng làng không thiên vị bất kỳ bên nào, mà đã điều tra kỹ lưỡng vụ việc, lắng nghe cả hai bên, và đưa ra một phán quyết công bằng và hợp lý dựa trên sự thật và các quy tắc của làng. Phán quyết này không chỉ giải quyết được tranh chấp mà còn cho thấy người dân trong làng sự công bằng và liêm chính của trưởng làng. Từ đó về sau, mọi người càng thêm kính trọng trưởng làng. Người ta nói rằng trưởng làng đã xử lý mọi việc một cách công bằng và chính đáng, khiến mọi người đều hài lòng.

Usage

用于形容事情处理的公平合理。

yòng yú xíngróng shìqíng chǔlǐ de gōngpíng hélǐ

Được sử dụng để mô tả điều gì đó được xử lý một cách công bằng và chính đáng.

Examples

  • 这次判决真是天公地道,大快人心。

    zhè cì pànjué zhēnshi tiāngōngdìdào, dàkuàirénxīn

    Phán quyết này thực sự công bằng và thỏa đáng.

  • 这件事处理得天公地道,大家都服气。

    zhè jiàn shì chǔlǐ de tiāngōngdìdào, dàjiā fùqì

    Vấn đề này được xử lý công bằng và chính đáng, mọi người đều hài lòng.