天灾人祸 thiên tai và tai họa do con người gây ra
Explanation
天灾人祸指的是自然灾害和人为造成的灾难。天灾指的是地震、洪水、干旱、台风等自然现象造成的灾难;人祸指的是战争、瘟疫、人为破坏等造成的灾难。
Thiên tai và tai họa do con người gây ra đề cập đến thiên tai và tai họa do con người gây ra. Thiên tai đề cập đến các thảm họa do các hiện tượng tự nhiên như động đất, lũ lụt, hạn hán và bão gây ra; tai họa do con người gây ra đề cập đến các thảm họa do chiến tranh, dịch bệnh và sự tàn phá do con người gây ra.
Origin Story
唐朝时期,一个偏僻的小村庄,世代居住着淳朴的农民,他们日出而作,日落而息,过着平静祥和的生活。然而,天有不测风云,一场突如其来的洪水,冲毁了村庄的房屋和农田,村民们流离失所,家园被毁。洪水过后,瘟疫接踵而至,不少村民染病身亡,原本平静的小村庄,瞬间陷入一片混乱和悲痛之中。这场天灾人祸,给村民们带来了巨大的伤痛,也让他们对生活充满了担忧和恐惧。然而,在灾难面前,村民们并没有放弃希望,他们互相帮助,重建家园,最终,他们战胜了灾难,恢复了往日的平静。
Vào thời nhà Đường, ở một ngôi làng nhỏ hẻo lánh, nhiều đời người dân nông dân chất phác sinh sống ở đó, họ làm việc từ lúc mặt trời mọc đến lúc mặt trời lặn, sống cuộc sống yên bình và hài hòa. Tuy nhiên, trời đất khó lường, một trận lụt bất ngờ, đã phá hủy nhà cửa và ruộng đất của làng, người dân làng phải sống lang thang, nhà cửa bị phá hủy. Sau trận lụt, dịch bệnh bùng phát, nhiều dân làng chết vì bệnh tật, ngôi làng nhỏ vốn yên tĩnh, lập tức rơi vào cảnh hỗn loạn và đau thương. Thiên tai và tai họa do con người gây ra này đã gây ra nỗi đau khổ to lớn cho người dân làng, và cũng khiến họ lo lắng và sợ hãi về cuộc sống. Tuy nhiên, trước thảm họa, người dân làng không từ bỏ hy vọng, họ giúp đỡ lẫn nhau, xây dựng lại nhà cửa, và cuối cùng, họ đã vượt qua thảm họa và khôi phục lại sự bình yên của quá khứ.
Usage
天灾人祸常用来形容遭受了自然灾害和人为灾难的悲惨景象,多用于叙述性的语境。
Thuật ngữ "thiên tai và tai họa do con người gây ra" thường được sử dụng để mô tả những cảnh tượng bi thảm do thiên tai và tai họa do con người gây ra, và thường được sử dụng trong ngữ cảnh kể chuyện.
Examples
-
今年,由于持续的干旱和蝗灾,这个村庄经历了严重的饥荒,遭受了天灾人祸。
jīnnián, yóuyú chíxù de gānhàn hé huángzāi, zhège cūnzhāng jīnglì le yánzhòng de jīhuang, zāoshòu le tiānzāi rénhuò.
Năm nay, do hạn hán kéo dài và dịch châu chấu, ngôi làng này đã trải qua nạn đói nghiêm trọng và phải hứng chịu thiên tai và tai họa do con người gây ra.
-
战争之后,这个国家饱受天灾人祸之苦,经济凋敝,民不聊生。
zhànzhēng zhīhòu, zhège guójiā bǎoshòu tiānzāi rénhuò zhī kǔ, jīngjì diāobì, mín bù liáoshēng.
Sau chiến tranh, đất nước này phải gánh chịu thiên tai và tai họa do con người gây ra, nền kinh tế bị tàn phá và người dân phải sống trong cảnh nghèo đói