天经地义 tian jing di yi Tianjing Diyi

Explanation

天经地义是一个成语,意思是天地间历久不变的常道,指绝对正确,不能改变的道理。也指理所当然的事。

“Tianjing Diyi” là một thành ngữ tiếng Trung, nghĩa là con đường bất biến của trời và đất, đề cập đến chân lý hoàn toàn chính xác và bất biến. Nó cũng đề cập đến điều gì đó tự nhiên và phù hợp.

Origin Story

很久以前,在一个偏远的小村庄里,住着一位善良的老人。老人一生勤俭节约,虽然家境贫寒,却乐于助人。村里人有什么困难,他都会尽力帮助。 有一年,村里发生了洪灾,许多村民的房屋被冲毁,家园被淹没。老人看到村民们失去家园,心中十分难过。他把自己仅有的一点粮食和钱财都拿出来,分给受灾的村民,并帮助他们重建家园。 村民们看到老人如此无私的奉献,都非常感动,纷纷称赞老人是天经地义的好人。 老人笑着说:“帮助需要帮助的人是天经地义的事,这是每个人的责任。

hen jiu yi qian, zai yi ge pian yuan de xiao cun zhuang li, zhu zhe yi wei shan liang de lao ren. lao ren yi sheng qin jian jie yue, sui ran jia jing pin han, que le yu zhu ren. cun li ren you shen me kun nan, ta dou hui jin li bang zhu. you yi nian, cun li fa sheng le hong zai, xu duo cun min de fang wu bei chong hui, jia yuan bei yan mo. lao ren kan dao cun min men shi qu jia yuan, xin zhong shi fen nan guo. ta ba zi ji jin you de yi dian liang shi he qian cai dou na chu lai, fen gei shou zai de cun min, bing bang zhu ta men chong jian jia yuan. cun min men kan dao lao ren ru ci wu si de feng xian, dou fei chang gan dong, fen fen cheng zan lao ren shi tian jing di yi de hao ren. lao ren xiao zhe shuo: “bang zhu xu yao bang zhu de ren shi tian jing di yi de shi, zhe shi mei ge ren de ze ren.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng hẻo lánh, có một ông lão tốt bụng. Ông lão sống một cuộc sống giản dị và tiết kiệm, và mặc dù nghèo, ông luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác. Nếu dân làng gặp khó khăn, ông sẽ làm hết sức mình để giúp đỡ họ. Một năm, làng xảy ra lũ lụt, và nhiều ngôi nhà của dân làng bị phá hủy, nhà cửa bị ngập lụt. Ông lão rất buồn khi thấy dân làng mất nhà. Ông lấy hết thức ăn và tiền của mình và chia cho dân làng bị ảnh hưởng. Ông cũng giúp họ xây dựng lại nhà cửa. Dân làng rất xúc động khi thấy sự cống hiến vị tha của ông lão, và ca ngợi ông là một người tốt bụng theo bản năng. Ông lão mỉm cười và nói: “Việc giúp đỡ những người cần giúp đỡ là điều đương nhiên. Đó là trách nhiệm của mỗi người.

Usage

天经地义常用于表达理所当然,不可违背的道理,强调行为的正当性,例如:

tian jing di yi chang yong yu biao da li suo dang ran, bu ke wei bei de dao li, qiang diao xing wei de zheng dang xing, li ru:

“Tianjing Diyi” thường được sử dụng để diễn đạt điều gì đó tự nhiên và phù hợp, và không thể vi phạm. Nó nhấn mạnh tính hợp pháp của hành vi, ví dụ:

Examples

  • 帮助需要帮助的人是天经地义的事。

    bang zhu xu yao bang zhu de ren shi tian jing di yi de shi.

    Việc giúp đỡ những người cần giúp đỡ là điều đương nhiên.

  • 维护正义,打击犯罪是天经地义的。

    wei hu zheng yi, da ji fan zui shi tian jing di yi de.

    Việc bảo vệ công lý và chống tội phạm là điều đương nhiên.