夫唱妇随 Chồng hát, vợ theo
Explanation
原指妻子应该服从丈夫,现在多用来形容夫妻恩爱,互相扶持。
Ban đầu có nghĩa là người vợ phải vâng lời chồng, hiện nay thường được dùng để miêu tả một cặp vợ chồng yêu thương và hỗ trợ lẫn nhau.
Origin Story
从前,在一个小山村里,住着一对恩爱的夫妻,丈夫叫张铁匠,妻子叫李秀娘。张铁匠是个手艺精湛的铁匠,他打铁的声音铿锵有力,响彻山谷。李秀娘则是一个心灵手巧的裁缝,她缝制的衣裳精致美观,远近闻名。张铁匠每天辛勤地工作,为村民们打造各种农具和生活用品;李秀娘则在家中忙碌地缝制衣裳,照顾家庭。他们彼此理解,互相支持,日子过得红红火火。张铁匠打铁的时候,李秀娘会在旁边帮他递送工具;李秀娘缝制衣裳的时候,张铁匠会在远处为她加油鼓劲。他们的生活就像一首和谐的歌曲,夫唱妇随,充满了爱与和谐。有一天,村里来了一个富商,想高价聘请张铁匠为他打造一件精美的兵器。张铁匠欣然接受了这个挑战,他日夜赶工,废寝忘食。李秀娘为了支持丈夫,她每天不仅要完成自己的工作,还要照顾好张铁匠的饮食起居。经过几个月的努力,张铁匠终于完成了这件精美的兵器。富商非常满意,给了他一大笔钱。张铁匠拿着这笔钱,并没有独自享用,而是和李秀娘一起商量着改善家里的生活条件。从此以后,他们的日子过得更加富足美满。村里人都羡慕他们夫妻恩爱,夫唱妇随,成为了远近闻名的模范夫妻。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có một cặp vợ chồng rất yêu thương nhau. Chồng tên là Trương Thiết Giang, một thợ rèn tài ba, và vợ là Lý Tú Nương, một thợ may khéo léo. Trương Thiết Giang hằng ngày chăm chỉ làm việc, rèn đúc các dụng cụ nông nghiệp và đồ dùng sinh hoạt cho dân làng; còn Lý Tú Nương thì tất bật ở nhà may vá quần áo và chăm sóc gia đình. Họ hiểu và ủng hộ nhau, cuộc sống của họ rất hạnh phúc. Một hôm, một thương gia giàu có đến làng và muốn thuê Trương Thiết Giang rèn một vũ khí tinh xảo. Trương Thiết Giang vui vẻ nhận lời thách thức, ngày đêm ông miệt mài làm việc, quên ăn quên ngủ. Để ủng hộ chồng, Lý Tú Nương không chỉ hoàn thành công việc của mình mỗi ngày mà còn chăm sóc chu đáo bữa ăn và sinh hoạt thường ngày của Trương Thiết Giang. Sau nhiều tháng nỗ lực, Trương Thiết Giang cuối cùng cũng hoàn thành vũ khí tinh xảo đó. Thương gia rất hài lòng và trả cho ông một khoản tiền lớn. Trương Thiết Giang không tự mình hưởng thụ số tiền đó mà cùng Lý Tú Nương bàn bạc để cải thiện điều kiện sống của gia đình. Từ đó về sau, cuộc sống của họ càng thêm sung túc và hạnh phúc. Dân làng ai cũng ngưỡng mộ tình cảm vợ chồng son sắt, thủy chung của họ, họ trở thành một cặp vợ chồng mẫu mực nổi tiếng.
Usage
形容夫妻感情和睦,互相支持。
Miêu tả tình yêu thương và sự hỗ trợ lẫn nhau giữa vợ chồng.
Examples
-
这对夫妻夫唱妇随,感情十分好。
zhè duì fū qī fū chàng fù suí, gǎnqíng fēn wèi hǎo
Cặp vợ chồng này là một ví dụ hoàn hảo cho "phu chang phu sui", mối quan hệ của họ rất tốt.
-
他们夫唱妇随,共同经营着一家小店。
tāmen fū chàng fù suí, gòngtóng jīngyíng zhe yī jiā xiǎo diàn
Họ cùng nhau làm việc trong một cửa hàng nhỏ.
-
在那个年代,夫唱妇随的家庭模式很常见。
zài nàge nián dài, fū chàng fù suí de jiātíng móshì hěn cháng jiàn
Vào thời đó, mô hình gia đình "chồng hát, vợ theo" rất phổ biến.