头头是道 tóu tóu shì dào có lý

Explanation

原指佛家所说宇宙间一切事物都有其道理,后形容说话做事很有条理,合情合理。

Ban đầu, nó đề cập đến giáo lý Phật giáo rằng mọi thứ trong vũ trụ đều có lý do của nó. Sau đó, nó được sử dụng để mô tả một người nói và hành động rất logic và có hệ thống.

Origin Story

老李是一位经验丰富的木匠,他制作家具时总是头头是道。他先会仔细测量尺寸,然后绘制精准的图纸,每一个步骤都安排得井井有条,从选材到打磨,每一个环节都经过仔细的推敲和考量,最后制作出来的家具不仅美观大方,而且结实耐用。老李的儿子小明也喜欢木工,但做事总是毛手毛脚,没有计划,结果做的东西常常出现各种问题。老李便耐心地教导小明,告诉他做事要认真细致,要有计划,要一步一步地来,并且给他讲解制作家具的每一个步骤和技巧,最终小明也学会了像老李一样头头是道地制作家具。

lǎo lǐ shì yī wèi jīngyàn fēngfù de mùjiàng, tā zhìzuò jiājù shí zǒngshì tóutóushìdào. tā xiān huì zǐxì cèliáng chǐcùn, ránhòu huìzhì jīngzhǔn de túzhǐ, měi yīgè bùzhòu dōu ānpái de jǐngjǐngyǒutiáo, cóng xuǎncái dào dǎmó, měi yīgè huánjié dōu jīngguò zǐxì de tuīqiāo hé kǎoliang, zuìhòu zhìzuò chū lái de jiājù bùjǐn měiguān dàfang, érqiě jiéshí nàiyòng. lǎo lǐ de érzi xiǎoming yě xǐhuan mùgōng, dàn zuòshì zǒngshì máoshǒumáoxiǎo, méiyǒu jìhuà, jiéguǒ zuò de dōngxi chángcháng chūxiàn gèzhǒng wèntí. lǎo lǐ biàn nàixīn de jiàodǎo xiǎoming, gàosù tā zuòshì yào rènzhēn xìzhì, yào yǒu jìhuà, yào yībù yībù de lái, bìngqiě gěi tā jiǎngjiě zhìzuò jiājù de měi yīgè bùzhòu hé jìqiǎo, zuìzhōng xiǎoming yě xuéhuì le xiàng lǎo lǐ yīyàng tóutóushìdào dì zhìzuò jiājù.

Ông Lý là một thợ mộc giàu kinh nghiệm. Khi làm đồ gỗ, ông ấy luôn có một kế hoạch rõ ràng. Đầu tiên, ông ấy đo đạc kích thước cẩn thận, sau đó vẽ bản vẽ chính xác, và mỗi bước đều được sắp xếp một cách trật tự. Từ việc lựa chọn nguyên liệu đến đánh bóng, mỗi khâu đều được xem xét và rà soát kỹ lưỡng. Đồ gỗ ông ấy làm ra không chỉ đẹp và hào phóng mà còn chắc chắn và bền. Con trai ông Lý, Tiếu Minh, cũng thích nghề mộc, nhưng cậu ấy luôn vụng về và không có kế hoạch, dẫn đến nhiều vấn đề trong công việc. Ông Lý đã kiên nhẫn hướng dẫn Tiếu Minh, bảo cậu ấy rằng công việc phải được thực hiện cẩn thận và có kế hoạch, từng bước một. Ông ấy giải thích từng bước và kỹ thuật trong việc làm đồ gỗ, và cuối cùng, Tiếu Minh cũng học được cách làm đồ gỗ một cách có hệ thống như ông Lý.

Usage

用于形容说话或做事条理清晰,合情合理。

yòng yú xiángróng shuōhuà huò zuòshì tiáolǐ qīngxī, hé qíng hégěli

Được sử dụng để mô tả một người nói hoặc hành động rõ ràng và logic.

Examples

  • 他的演讲头头是道,令人信服。

    tā de yǎnjiǎng tóutóushìdào, lìng rén xìnfú

    Bài phát biểu của anh ấy rất hợp lý và thuyết phục.

  • 这份计划书头头是道,非常周全。

    zhè fèn jìhuà shū tóutóushìdào, fēicháng zhōuquán

    Kế hoạch kinh doanh này rất toàn diện và chu đáo