头重脚轻 tóu zhòng jiǎo qīng đầu nặng chân nhẹ

Explanation

形容身体不适,头脑发胀,脚下无力。也比喻基础不牢固,缺乏稳定性。

Miêu tả sự khó chịu về thể chất với chóng mặt và yếu ở chân. Nó cũng miêu tả một nền tảng yếu hoặc thiếu sự ổn định.

Origin Story

话说,有一位年轻的书生,名叫李明,他勤奋好学,一心想考取功名。然而,他学习方法不当,只注重死记硬背,不求甚解,基础知识非常薄弱。考试临近,李明通宵达旦地复习,结果却头昏脑胀,身体不适,走路都摇摇晃晃,如同头重脚轻。他最终在考试中名落孙山,这使他明白了,只有打好基础,才能成就一番事业。

huì shuō, yǒu yī wèi nián qīng de shū shēng, míng jiào lǐ míng, tā qín fèn hào xué, yī xīn xiǎng kǎo qǔ gōng míng. rán ér, tā xuéxí fāngfǎ bù dàng, zhǐ zhòngshì sǐ jì yìng bèi, bù qiú shèn jiě, jīchǔ zhīshì fēicháng bó ruò. kǎoshì lín jìn, lǐ míng tōng xiāo dá dàn de fùxí, jiéguǒ què tóu hūn nǎo zhàng, shēntǐ bù shì, zǒu lù dōu yáoyáo huàng huàng, rútóng tóu zhòng jiǎo qīng. tā zuìzhōng zài kǎoshì zhōng míng luò sūn shān, zhè shǐ tā míngbái le, zhǐyǒu dǎ hǎo jīchǔ, cáinéng chéngjiù yī fān shìyè.

Ngày xửa ngày xưa, có một người học trò trẻ tên là Lý Minh, người chăm chỉ và hy vọng vượt qua kỳ thi tuyển chọn quan lại. Tuy nhiên, phương pháp học tập của anh ấy không đúng; anh ấy chỉ tập trung vào học thuộc lòng, không tìm kiếm sự hiểu biết sâu sắc, kiến thức cơ bản của anh ấy rất yếu. Khi kỳ thi đến gần, Lý Minh học ngày học đêm, dẫn đến đau đầu, chóng mặt và khó chịu về thể chất, bước chân của anh ấy trở nên không vững chắc vì anh ấy cảm thấy đầu nặng chân nhẹ. Cuối cùng, anh ấy đã thất bại trong kỳ thi, điều này dạy cho anh ấy rằng anh ấy chỉ có thể thành công nếu đặt nền tảng vững chắc.

Usage

用于形容身体状况或事物基础不牢固,多用于比喻义。

yòng yú xiángróng shēntǐ zhuàngkuàng huò shìwù jīchǔ bù láogù, duō yòng yú bǐyù yì.

Được sử dụng để mô tả tình trạng thể chất hoặc thiếu nền tảng vững chắc của một cái gì đó, chủ yếu là theo nghĩa ẩn dụ.

Examples

  • 他做事总是虎头蛇尾,头重脚轻,缺乏毅力。

    ta zuòshì zǒngshì hǔtóushéwěi, tóu zhòng jiǎo qīng, quēfá yìlì

    Anh ta luôn làm việc gì cũng dang dở, thiếu kiên trì và công việc của anh ta không ổn định.

  • 这个计划基础不牢,头重脚轻,很容易失败。

    zhège jìhuà jīchǔ bù láo, tóu zhòng jiǎo qīng, hěn róngyì shībài

    Kế hoạch này thiếu nền tảng vững chắc; nó quá nặng ở trên và dễ thất bại