如日方升 Như mặt trời mọc
Explanation
像太阳刚刚升起一样。比喻事物正在兴起,发展迅速。
Như mặt trời mọc. Được sử dụng để mô tả điều gì đó đang trên đà phát triển nhanh chóng.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,年轻时怀才不遇,四处漂泊。但他始终坚持自己的理想,不断创作,他的诗歌才华逐渐展现,名声也越来越大,就像初升的太阳,光芒万丈,照亮了整个诗坛。他的诗歌,被后世传颂,成为中国文学史上的瑰宝。后来,李白凭借自己的才华和努力,最终得到朝廷的赏识,官至翰林待诏。他的仕途虽然短暂,但他的诗歌却像冉冉升起的太阳,永载史册,光辉灿烂。
Có người kể rằng vào thời nhà Đường, có một thi sĩ tên là Lý Bạch, thời trẻ tài năng nhưng không được trọng dụng và phải lang thang khắp nơi. Nhưng ông vẫn luôn kiên định với lý tưởng của mình và tiếp tục sáng tác. Tài năng thơ ca của ông dần dần được thể hiện, và danh tiếng của ông ngày càng lớn. Giống như mặt trời mọc, ông tỏa sáng rực rỡ khắp giới thơ ca. Những bài thơ của ông được các thế hệ sau ngưỡng mộ và trở thành báu vật của lịch sử văn học Trung Quốc. Sau này, Lý Bạch nhờ tài năng và nỗ lực của mình, cuối cùng đã được triều đình trọng dụng và làm chức Hàn Lâm Đái Triệu. Thời gian làm quan của ông tuy ngắn ngủi, nhưng những bài thơ của ông, như mặt trời mọc dần lên, sẽ mãi được ghi vào sử sách và tỏa sáng rực rỡ.
Usage
用于形容事物发展迅速,蒸蒸日上。
Được dùng để miêu tả sự phát triển nhanh chóng và thịnh vượng của một sự vật, sự việc.
Examples
-
他的事业如日方升,前途一片光明。
tā de shìyè rú rì fāng shēng, qiántú yīpiàn guāngmíng
Sự nghiệp của anh ấy đang lên như diều gặp gió, tương lai tươi sáng.
-
改革开放以来,我国经济如日方升。
gǎigé kāifàng yǐlái, wǒ guó jīngjì rú rì fāng shēng
Kể từ khi cải cách mở cửa, nền kinh tế Trung Quốc đã phát triển mạnh mẽ