如饥似渴 như đói khát
Explanation
形容极其渴望,迫切地想要得到某种东西,像饥饿的人渴望食物,口渴的人渴望水一样。
Mô tả một khao khát mãnh liệt đối với một thứ gì đó, giống như người đói khát thức ăn hay người khát nước.
Origin Story
话说三国时期,曹操原本属意曹植为太子,这引起了长子曹丕的嫉妒。曹丕继位后,多次迫害曹植,三次迁徙他的封地。公元223年,曹丕召曹植、曹彰、曹彪兄弟三人进京朝见。曹植因故未能成行,便上表请罪,言辞恳切地说:‘迟奉圣颜,如饥似渴。’可见曹植对能够见到兄长曹丕是多么的渴望,如同饥饿的人渴望食物,口渴的人渴望饮水一样。这则故事不仅展现了曹植对兄长的敬重,同时也生动地体现了“如饥似渴”的含义。
Trong thời Tam Quốc, Tào Tháo ban đầu dự định lập Tào Chỉ làm thái tử, điều này đã làm dấy lên lòng ghen tị của con trai cả ông ta, Tào Phi. Sau khi Tào Phi lên ngôi, ông ta đã nhiều lần bức hại Tào Chỉ và di dời nơi ở của ông ta ba lần. Năm 223 sau Công nguyên, Tào Phi triệu tập Tào Chỉ, Tào Chương và Tào Biểu, những người anh em của ông ta, đến kinh đô để yết kiến. Do nhiều lý do, Tào Chỉ không thể đến, vì vậy ông ta đã gửi thư xin lỗi và nói với những lời chân thành, “Tôi đã mong ngóng được gặp ngài từ lâu, và tôi khao khát được gặp ngài như người đói khát thức ăn hay người khát nước.” Điều này cho thấy Tào Chỉ khao khát được gặp anh trai mình, Tào Phi, đến mức nào, giống như người đói khát thức ăn hay người khát nước. Câu chuyện này không chỉ cho thấy sự kính trọng của Tào Chỉ đối với anh trai mình, mà còn minh họa sinh động ý nghĩa của “rú jī sì kě”.
Usage
用于形容对某种事物迫切的渴望,就像饥饿的人渴望食物,口渴的人渴望水一样。多用于书面语。
Được sử dụng để diễn tả một khát khao mãnh liệt đối với một điều gì đó, giống như người đói khát thức ăn hay người khát nước. Chủ yếu được sử dụng trong văn viết.
Examples
-
他学习非常刻苦,如饥似渴地汲取知识。
ta xuexi feichang keku, ru jisi ke di jiqu zhishi
Anh ta học rất chăm chỉ và tiếp thu kiến thức như một miếng bọt biển.
-
他对新技术的学习如饥似渴,每天都坚持学习到深夜。
tade dui xin jishu de xuexi ru jisi ke, meitian dou jianchi xuexi dao shenye
Anh ta rất háo hức học hỏi công nghệ mới và học hành mỗi ngày đến khuya