孤臣孽子 quan cô độc và đứa con ngoài giá thú
Explanation
孤臣孽子指的是在封建社会中,地位低微、备受冷落、遭受不幸的人。他们通常是孤立无援的臣子或庶出的子女,生活困苦,命运悲惨。
Quan cô độc và đứa con ngoài giá thú ám chỉ những người có địa vị thấp, bị bỏ rơi và bất hạnh trong xã hội phong kiến. Họ thường là những quan lại bất lực hoặc những đứa con ngoài giá thú, sống trong nghèo khó và chịu đựng số phận bi thảm.
Origin Story
战国时期,有个名叫范增的谋士,辅佐项羽征战天下,屡建奇功,却始终不得君主信任。他出身微寒,又因屡次进谏而得罪权贵,在楚汉相争的关键时刻,他的计策被项羽忽视,最终抑郁而终。范增的一生,正可谓是孤臣孽子的典型。他虽有经天纬地之才,却始终被排挤在外,最终抱憾而终。他的遭遇,也成为了后世孤臣孽子悲剧的典型案例,令人扼腕叹息。
Trong thời kỳ Chiến Quốc, có một nhà quân sư tên là Phạm Tăng đã giúp Tương Vũ chinh phạt thiên hạ, lập được nhiều chiến công hiển hách, nhưng vẫn không được vua tin tưởng. Xuất thân bần hàn, lại nhiều lần can gián nên đắc tội với quyền quý, vào thời khắc mấu chốt của cuộc chiến tranh Sở Hán, mưu kế của ông bị Tương Vũ bỏ qua, cuối cùng uất ức mà chết. Cuộc đời Phạm Tăng chính là điển hình cho hình ảnh quan cô độc và đứa con ngoài giá thú. Dù có tài năng xuất chúng nhưng vẫn luôn bị gạt ra ngoài, cuối cùng ôm hận mà chết. Số phận của ông đã trở thành một điển hình cho bi kịch của những quan cô độc và đứa con ngoài giá thú, khiến người đời phải thương cảm.
Usage
用作宾语,形容人孤独无助,命运悲惨。
Được dùng làm tân ngữ, để miêu tả sự cô độc, bất lực và số phận bi thảm của một người.
Examples
-
他落魄江湖,成了一个孤臣孽子。
tā luòpò jiānghú, chéngle yīgè gū chén niè zǐ
Ông ta lang thang không nơi nương tựa, như một vị quan cô độc và một đứa con ngoài giá thú.
-
这首诗歌充满了孤臣孽子的悲凉情怀。
zhè shǒu shīgē chōngmǎnle gū chén niè zǐ de bēiliáng qínghuái
Bài thơ này tràn ngập nỗi buồn của một vị quan cô độc và một đứa con ngoài giá thú.