守土有责 bổn phận bảo vệ lãnh thổ
Explanation
指军人或地方官员有保卫自己管辖区域的责任。体现了责任担当和爱国精神。
Đề cập đến trách nhiệm của quân nhân hoặc các quan chức địa phương trong việc bảo vệ khu vực thuộc thẩm quyền của họ. Điều này phản ánh tinh thần trách nhiệm và lòng yêu nước.
Origin Story
话说东汉时期,边关告急,匈奴铁骑南下,大肆侵略。边城告急,朝廷急调大将李广率领精兵强将前往抗击。李广将军深知守土有责,临危不乱,带领士兵们严阵以待,多次击退匈奴侵略,保卫了边疆人民的生命财产安全。他始终以国家利益为重,不畏艰险,奋勇杀敌,展现了中华儿女的英雄气概。他曾说过“臣受国之重托,守土有责,虽身死社稷,亦无怨言”。后世将领们都将他视作楷模,学习他忠于职守,保家卫国的精神。
Người ta kể rằng trong thời nhà Hán Đông, biên giới xảy ra khủng hoảng, và kỵ binh Hung Nô từ phía nam kéo đến, xâm lược quy mô lớn. Các thành phố biên giới rơi vào khủng hoảng, và triều đình nhanh chóng cử tướng Lý Quảng dẫn đầu quân đội mạnh mẽ để chống lại cuộc xâm lược. Tướng Lý Quảng biết rằng ông có trách nhiệm bảo vệ đất đai của mình, và ông vẫn giữ bình tĩnh, dẫn dắt binh lính chuẩn bị cho trận chiến với đầy đủ trang bị, và nhiều lần đẩy lùi cuộc xâm lược của Hung Nô, bảo vệ tính mạng và tài sản của người dân biên giới. Ông luôn đặt lợi ích quốc gia lên hàng đầu, không sợ nguy hiểm, chiến đấu dũng cảm, và thể hiện tinh thần anh hùng của người dân Trung Hoa. Ông từng nói: “Ta được giao trọng trách quan trọng bởi nhà nước, và bảo vệ đất đai là bổn phận của ta; ngay cả cái chết vì quốc gia cũng không làm ta hối hận.” Các tướng lĩnh trong các thế hệ sau coi ông là tấm gương và học hỏi từ ông lòng trung thành với nhiệm vụ và tinh thần bảo vệ đất nước.
Usage
用于形容军人或地方官员应尽的职责,也用于比喻任何人在各自岗位上的责任。
Được sử dụng để mô tả nhiệm vụ của quân nhân hoặc các quan chức địa phương, nhưng cũng được sử dụng để minh họa trách nhiệm của mỗi người ở vị trí của họ.
Examples
-
戍守边疆的战士们,个个都牢记着守土有责的誓言。
shou tu you ze
Những người lính canh giữ biên giới, mỗi người đều ghi nhớ lời thề bảo vệ đất nước của mình.
-
身为地方官,守土有责,必须尽职尽责,维护一方安宁。
Là một quan chức địa phương, có trách nhiệm về an ninh khu vực, phải làm tròn nhiệm vụ và duy trì hòa bình, an ninh tại khu vực này.