玩忽职守 tắc trách
Explanation
指不认真、不负责地对待本职工作,玩忽职守会导致严重的后果。
Chỉ việc đối xử cẩu thả và thiếu trách nhiệm với nhiệm vụ của mình. Việc bỏ bê nhiệm vụ có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.
Origin Story
话说唐朝时期,京城长安有一位名叫李白的官员,他虽然才华横溢,却常常玩忽职守。他常常在衙门里吟诗作赋,饮酒作乐,对公务却敷衍了事。有一次,朝廷下达了一道重要的圣旨,需要他迅速处理。然而,李白却因为醉酒耽误了时机,导致事情处理不当,受到了皇帝的严厉斥责。此事之后,虽然李白认识到了自己的错误,但他的玩忽职守的行为依然给他留下了不好的名声,也为后人留下警示。
Trong lịch sử Trung Quốc, có một vị quan tên là Lý Bạch, người mặc dù tài giỏi nhưng thường xuyên bỏ bê nhiệm vụ của mình. Ông ta thường dành thời gian ở văn phòng để làm thơ, uống rượu và vui chơi thay vì tập trung vào công việc. Một lần, một chiếu chỉ quan trọng của hoàng đế yêu cầu hành động ngay lập tức, nhưng Lý Bạch đã trì hoãn vì say rượu. Điều này dẫn đến việc xử lý tình huống kém, khiến ông ta bị hoàng đế khiển trách nặng nề. Mặc dù ông ta đã rút ra bài học từ sai lầm của mình, nhưng sự tắc trách của ông ta vẫn là một vết nhơ trên danh tiếng của ông ta, đóng vai trò là lời cảnh báo cho các thế hệ mai sau.
Usage
作谓语、宾语;指工作失职
Dùng làm vị ngữ hoặc tân ngữ; nói đến việc bỏ bê nhiệm vụ
Examples
-
李明因玩忽职守被公司解雇。
Li Ming yin wanhu zhisou bei gongsi jiegu.
Lý Minh bị công ty sa thải vì làm việc tắc trách.
-
他玩忽职守,导致重大责任事故。
Ta wanhu zhisou, daozhi zhongda zeren shigu
Sự tắc trách của anh ta đã dẫn đến một tai nạn nghiêm trọng