守望相助 Shou Wang Xiang Zhu trông nom và giúp đỡ lẫn nhau

Explanation

守望相助,意思是邻里之间互相帮助,共同防范灾害。体现了邻里之间互助互爱的精神,也反映了中国传统文化中重视人际和谐的理念。

Điều này có nghĩa là hàng xóm giúp đỡ lẫn nhau và cùng nhau ngăn ngừa thiên tai. Điều này phản ánh tinh thần tương trợ và yêu thương giữa những người hàng xóm và cũng phản ánh ý tưởng coi trọng sự hài hòa giữa các cá nhân trong văn hóa truyền thống Trung Quốc.

Origin Story

很久以前,在一个偏僻的山村里,住着几户人家。他们世世代代生活在一起,彼此熟悉,感情深厚。有一天,山洪暴发,村庄被洪水包围。危急时刻,村民们没有各自逃命,而是互相帮助,齐心协力,共同抗洪。有的村民负责转移粮食和财物,有的村民负责加固堤坝,有的村民负责疏通水道。大家团结一心,奋力抗争,最终战胜了洪水,保住了家园。这次抗洪救灾,充分体现了村民们守望相助的精神,也让他们的友谊更加深厚。

henjiu yiqian, zai yige pianpi de shancun li, zh zhu jih hu renjia. tamen shishidai dai shenghuo zai yiqi, bici shuxi, ganqing shenhou. you yitian, shan hong baofa, cunzhuang bei hongshui bao wei. weiji shike, cunmin men meiyou gezi taoming, er shi huxiang bangzhu, qixin xieli, gongtong kanghong. youde cunmin fuze zhuanyi liangshi he caiwu, youde cunmin fuze guji diba, youde cunmin fuze shutong shuidao. dajia tuantuan yixin, fenli kangzheng, zhongyu zhengsheng le hongshui, baozhu le jiayuan. zheci kanghong jiuzai, chongfen tixian le cunmin men shouwang xiangzhu de jingshen, ye rang ta men de youyi gengjia shenhou.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một vài gia đình sinh sống. Họ đã sống cùng nhau qua nhiều thế hệ, hiểu nhau rất rõ và dành cho nhau tình cảm sâu đậm. Một ngày nọ, một trận lụt kinh hoàng xảy ra, và ngôi làng bị bao vây bởi nước lũ. Vào thời khắc nguy cấp này, người dân trong làng không bỏ chạy để cứu mạng sống của mình mà thay vào đó, họ giúp đỡ lẫn nhau và cùng nhau hợp sức chống lại lũ lụt. Một số người dân trong làng chịu trách nhiệm di dời lương thực và tài sản, số khác thì củng cố đê điều, và những người khác nữa thì nạo vét dòng chảy. Với những nỗ lực chung tay, họ đã chiến đấu và cuối cùng đánh bại lũ lụt, cứu sống nhà cửa của mình. Sự kiện lũ lụt này đã cho thấy rõ tinh thần tương trợ lẫn nhau giữa những người dân trong làng và thắt chặt hơn nữa tình bạn của họ.

Usage

用于形容邻里之间互相帮助,共同防范灾害。

yongyu xingrong linli zhijian huxiang bangzhu, gongtong fangfan zaihai.

Được sử dụng để mô tả sự hỗ trợ lẫn nhau và phòng chống thiên tai chung giữa các hàng xóm.

Examples

  • 邻里之间要守望相助,互相帮助。

    linli zhijian yao shouwang xiangzhu, huxiang bangzhu.

    Láng giềng cần phải trông nom và giúp đỡ lẫn nhau.

  • 危难时刻,守望相助,共渡难关。

    weinan shike, shouwang xiangzhu, gongdu nanguan.

    Trong lúc khó khăn, chúng ta giúp đỡ nhau và cùng vượt qua khó khăn