客死他乡 Chết ở đất khách quê người
Explanation
指客居异乡而死。
Chỉ người chết khi sống lưu vong ở xứ người.
Origin Story
唐朝诗人李白,一生豪放不羁,游历各地,写下许多千古名篇。然而,他最终客死在当涂。据说,他晚年在当涂与友人饯别,饮酒作诗,突然暴疾而逝,年仅61岁。他的死,令人扼腕叹息,也成为后世文人墨客吟咏的对象。李白的诗歌充满浪漫主义色彩,表达了他对自由、对理想的追求。他的死,既是个人命运的悲剧,也是时代浪潮的缩影。他短暂而辉煌的一生,如同划过夜空的流星,留下耀眼的光芒,同时也留下无尽的惋惜。虽然客死他乡,但他留下的诗歌却千百年来流传不息,激励着一代又一代的读者。
Lí Bạch, thi sĩ đời Đường, sống cuộc đời phóng khoáng, rong ruổi khắp nơi, để lại vô số bài thơ nổi tiếng. Thế nhưng, cuối cùng ông lại qua đời tại Đan Đồ, xa quê hương. Tương truyền, những năm cuối đời, khi đang tiễn biệt bạn bè tại Đan Đồ giữa chén rượu và thơ ca, ông đột ngột lâm bệnh và qua đời ở tuổi 61. Cái chết của ông khiến người đời vô cùng tiếc thương, trở thành đề tài cho các nhà nho sau này sáng tác thơ văn. Thơ Lí Bạch tràn ngập chất lãng mạn, thể hiện khát vọng tự do, lý tưởng của ông. Cái chết của ông vừa là bi kịch cá nhân, vừa là bức tranh thu nhỏ của thời cuộc. Cuộc đời ngắn ngủi nhưng rực rỡ của ông như sao băng vụt qua bầu trời đêm, để lại ánh hào quang chói lọi, nhưng cũng là nỗi tiếc nuối vô bờ bến. Dù mất xa quê hương, nhưng những bài thơ ông để lại vẫn lưu truyền qua hàng thế kỷ, tiếp tục truyền cảm hứng cho biết bao thế hệ độc giả.
Usage
多用于描写在异乡去世的人,表达惋惜之情。
Thường được dùng để miêu tả người chết ở đất khách quê người, bày tỏ sự tiếc nuối.
Examples
-
他远离家乡,客死他乡,令人惋惜。
take si ta xiang
Ông ấy mất ở đất khách quê người, thật đáng tiếc.
-
为了事业,他不得不客死他乡,无法陪伴家人。
ke si ta xiang
Vì sự nghiệp, ông ấy phải chết nơi đất khách quê người, không thể ở bên cạnh gia đình.