小题大作 xiǎo tí dà zuò thổi phồng chuyện nhỏ

Explanation

比喻把小事情当做大事情来处理,也指夸大其词,故意渲染。

Đây là một thành ngữ miêu tả việc thổi phồng những chuyện nhỏ nhặt hoặc phản ứng thái quá trước những chuyện nhỏ nhặt.

Origin Story

战国时期,赵国国君赵孝成王是个昏庸无能的君主,他经常为了蝇头小利而做出损害国家利益的事情。一次,燕国入侵赵国,赵王竟然不顾国家安危,听信谗言,用50座城池为代价,向齐国求援,请田单为将。这种做法,引起朝中大臣的强烈不满,大家都认为赵王这是小题大作,贻误战机。马服君甚至直言不讳地批评赵王,说他这是拿国家的安危来做儿戏。最终,燕军势如破竹,攻占赵国许多城池。赵孝成王的短视和轻率,最终给赵国带来了巨大的灾难。这个故事告诉我们,处理事情要分清轻重缓急,切不可小题大作,贻误时机。

zhànguó shíqí, zhàoguó guójūn zhào xiàochéng wáng shì ge hūnyōng wú néng de jūnzhǔ, tā jīngcháng wèile yíngtóu xiǎolì ér zuò chū sǔnhài guójiā lìyì de shìqíng. yī cì, yàn guó rùqīn zhàoguó, zhào wáng jìngrán bù gù guójiā ānwēi, tīng xìn chányán, yòng 50 zuò chéngchí wèi dàijià, xiàng qí guó qiúyuán, qǐng tián dān wèi jiāng. zhè zhǒng zuòfǎ, yǐnqǐ cháozhōng dàchén de qiángliè bù mǎn, dàjiā dōu rènwéi zhào wáng zhè shì xiǎotí dàzuò, yíwù zhànjī. màfú jūn shènzhì zhíyán bùhuì de pīpíng zhào wáng, shuō tā zhè shì ná guójiā de ānwēi lái zuò ér xí. zuìzhōng, yàn jūn shì rú pò zhú, gōngzhàn zhàoguó xǔduō chéngchí. zhào xiàochéng wáng de duǎnshì hé qīngshuài, zuìzhōng gěi zhàoguó dài lái le jùdà de zāinàn. zhège gùshì gàosù wǒmen, chǔlǐ shìqíng yào fēn qīng qīngzhòng huǎnjié, qiē kě xiǎotí dàzuò, yíwù shíjī.

Trong thời kỳ Chiến Quốc, vua Triệu Hiếu Thành của nước Triệu là một vị quân chủ bất tài và vô dụng, người thường đưa ra những quyết định gây hại cho lợi ích quốc gia vì những lợi ích nhỏ nhặt. Một lần, khi nước Yên xâm lược nước Triệu, nhà vua, phớt lờ mối nguy hiểm đối với đất nước, đã nghe theo lời vu khống, dùng 50 thành trì để cầu viện từ nước Tề, mời Điền Đơn làm tướng. Cách làm này đã gây ra sự bất mãn mạnh mẽ trong triều đình, tất cả đều cho rằng nhà vua đang thổi phồng vấn đề nhỏ và bỏ lỡ cơ hội. Mã Phục Quân thậm chí còn thẳng thắn chỉ trích nhà vua, nói rằng ông ta đang xem thường sự an nguy của đất nước. Cuối cùng, quân Yên势如破竹, chiếm được nhiều thành trì của nước Triệu. Sự thiển cận và cả tin của Triệu Hiếu Thành cuối cùng đã gây ra thảm họa lớn cho nước Triệu. Câu chuyện này dạy cho chúng ta rằng khi giải quyết các vấn đề, chúng ta phải phân biệt giữa các ưu tiên và tránh thổi phồng vấn đề nhỏ để tránh bỏ lỡ cơ hội.

Usage

用于形容对小事反应过度,夸大其词。

yòng yú xíngróng duì xiǎoshì fǎnyìng guòdù, kuādà qícì

Được sử dụng để miêu tả việc thổi phồng những chuyện nhỏ nhặt hoặc phản ứng thái quá trước những chuyện nhỏ nhặt.

Examples

  • 一些小事,不必小题大作。

    yīxiē xiǎoshì, búbì xiǎotí dàzuò

    Đừng làm to chuyện những việc nhỏ nhặt.

  • 他总是小题大作,让人很反感。

    tā zǒngshì xiǎotí dàzuò, ràng rén hěn fǎngǎn

    Anh ta luôn phóng đại những chuyện nhỏ nhặt, điều đó rất khó chịu