崭露头角 zhǎn lù tóu jiǎo thể hiện tài năng

Explanation

崭露头角,指初显露优异的才能。比喻人初次显露才能,崭:突出;露:显露。头上的角已明显地突出来了。

Lần đầu tiên thể hiện tài năng xuất sắc. Điều này đề cập đến người lần đầu tiên thể hiện khả năng của mình. Zhan: nổi bật; Lu: thể hiện. Những chiếc sừng trên đầu đã xuất hiện rõ ràng.

Origin Story

年轻的书生李白,从小就聪颖过人,尤其擅长诗歌创作。十五岁时,他便开始游学四方,拜访名师,学习诗词歌赋。一次,他在朋友的聚会上,即兴创作了一首诗,诗中描绘了壮阔的山河景色和豪迈的英雄气概,立刻引起大家的赞叹,他的才华也因此崭露头角。从此,李白的名字传遍了大江南北,成为家喻户晓的诗仙。

niánqīng de shūshēng lǐ bái, cóng xiǎo jiù cōngyǐng guòrén, yóuqí shàncháng shīgē chuàngzuò. shíwǔ suì shí, tā biàn kāishǐ yóxué sìfāng, bài fǎng míngshī, xuéxí shīcí gēfù. yī cì, tā zài péngyǒu de jùhuì shàng, jíxīng chuàngzuò le yī shǒu shī, shī zhōng miáohuì le zhuàngkuò de shānhé jǐngsè hé háomài de yīngxióng qìgài, lìkè yǐnqǐ dàjiā de zàntàn, tā de cáihuá yě yīncǐ zhǎn lù tóu jiǎo. cóngcǐ, lǐ bái de míngzì chuánbiàn le dà jiāng nán běi, chéngwéi jiā yù hù xiǎo de shīxiān.

Nhà thơ trẻ Lý Bạch, từ nhỏ đã thông minh và tài giỏi, đặc biệt là viết thơ. Năm mười lăm tuổi, ông bắt đầu đi du ngoạn khắp nơi, đến thăm các bậc thầy và học thơ. Có lần, trong một buổi tụ họp bạn bè, ông đã sáng tác một bài thơ miêu tả cảnh núi non hùng vĩ và khí phách anh hùng, ngay lập tức nhận được lời khen ngợi, và do đó tài năng của ông đã được thể hiện. Từ đó, tên tuổi Lý Bạch lan rộng khắp Trung Quốc, được biết đến như một nhà thơ nổi tiếng.

Usage

常用来形容年轻人初次显露才能。

cháng yòng lái xíngróng niánqīng rén chū cì xiǎn lù cái néng

Thường được dùng để mô tả những người trẻ tuổi lần đầu tiên thể hiện tài năng của mình.

Examples

  • 李明在这次比赛中崭露头角,获得了第一名。

    lǐ míng zài zhè cì bǐsài zhōng zhǎn lù tóu jiǎo, huòdé le dì yī míng

    Lý Minh đã thể hiện tài năng của mình trong cuộc thi này và giành được giải nhất.

  • 小王虽然年轻,但在工作中已经崭露头角,深受领导赏识。

    xiǎo wáng suīrán niánqīng, dàn zài gōngzuò zhōng yǐjīng zhǎn lù tóu jiǎo, shēn shòu lǐngdǎo shǎngshí

    Mặc dù Tiêu Vương còn trẻ, nhưng anh ấy đã thể hiện được tài năng của mình trong công việc và được cấp trên đánh giá cao