市井之徒 shì jǐng zhī tú người bình thường

Explanation

旧指做买卖的人或街道上没有受过教育的人。现在也泛指那些行为粗俗、缺乏教养的人。

Trước đây, nó dùng để chỉ những người buôn bán hoặc những người không được giáo dục trên đường phố. Hiện nay, nó cũng thường được dùng để chỉ những người thô lỗ và thiếu giáo dục.

Origin Story

熙熙攘攘的集市上,叫卖声此起彼伏。李大娘正忙着招呼顾客,她家的豆腐远近闻名。一个衣着光鲜的公子哥儿来到摊位前,嫌弃地皱了皱眉:“你这豆腐,也太粗糙了吧!”李大娘不卑不亢地说:“公子,这豆腐是用最普通的黄豆,经过最传统的工艺制作而成,虽然卖相不佳,却朴实无华,味道纯正。”公子哥儿尝了一口,顿时眼睛一亮,连连称赞。李大娘只是笑了笑,继续忙着招呼其他市井之徒。她深知,自己的豆腐,虽然不讨好那些讲究排场的达官贵人,却深受普通百姓的喜爱。

xīxīrǎngrǎng de jíshì shang, jiàomài shēng cǐqǐfúfú. lǐ dàniáng zhèng mángzhe zhāohū gùkè, tā jiā de dòufu yuǎnjìn wénmíng. yīgè yīzhuō guāngxiān de gōngzǐ gē ér lái dào tānwèi qián, xiánqì de zhòu le zhōuméi:“nǐ zhè dòufu, tài cūcāo le ba!” lǐ dàniáng bù bēibùkàng de shuō:“gōngzǐ, zhè dòufu shì yòng zuì pǔtōng de huángdòu, jīngguò zuì chuántǒng de gōngyì zhìzuò ér chéng, suīrán màixiàng bù jiā, què pǔshí wúhuá, wèidao chúnzhèng.” gōngzǐ gē ér cháng le yī kǒu, dùn shí yǎnjing yī liàng, liánlián chēngzàn. lǐ dàniáng zhǐshì xiàole xiào, jìxù mángzhe zhāohū qítā shìjǐng zhī tú. tā shēnzhī, zìjǐ de dòufu, suīrán bù tǎohǎo nàxiē jiǎngjiu páichǎng de dáguān guìrén, què shēnshòu pǔtōng bǎixìng de xǐ'ài.

Chợ náo nhiệt vang lên những tiếng rao hàng của người bán. Bà Lý đang bận rộn phục vụ khách hàng, món đậu phụ nhà bà nổi tiếng khắp nơi. Một chàng trai ăn mặc sang trọng đến trước quầy hàng, nhăn mặt khinh khỉnh: “Đậu phụ của bà, thô quá!” Bà Lý đáp lại bình tĩnh: “Thưa ngài, đậu phụ này được làm từ đậu nành bình thường nhất, bằng phương pháp truyền thống. Dù vẻ ngoài không bắt mắt, nhưng nó giản dị, chân chất và vị rất ngon.” Chàng trai nếm thử một miếng, mắt sáng lên ngạc nhiên. Anh ta liền khen ngợi không ngớt. Bà Lý chỉ mỉm cười và tiếp tục phục vụ những khách hàng khác. Bà biết rằng món đậu phụ của bà, dù có lẽ không hợp khẩu vị của những quý tộc giàu có và khó tính, nhưng lại được người dân bình thường vô cùng yêu thích.

Usage

多用于形容那些社会地位低微、文化素质不高的人。

duō yòng yú xíngróng nàxiē shèhuì dìwèi dīwēi, wénhuà sùzhì bù gāo de rén.

Thường được dùng để chỉ những người có địa vị xã hội thấp và trình độ học vấn thấp.

Examples

  • 那些市井之徒,只关心自己的利益,对国家大事漠不关心。

    nàxiē shìjǐng zhī tú, zhǐ guānxīn zìjǐ de lìyì, duì guójiā dàshì mò bù guānxīn.

    Những người tầm thường chỉ quan tâm đến lợi ích của riêng họ và thờ ơ với các vấn đề quốc gia.

  • 他虽然出身市井,却有着一颗正直善良的心。

    tā suīrán chūshēn shìjǐng, què yǒuzhe yī kē zhèngzhí shànliáng de xīn.

    Mặc dù xuất thân từ tầng lớp bình dân, anh ta có trái tim lương thiện và ngay thẳng.