年轻气盛 trẻ tuổi và nóng tính
Explanation
指年纪轻,血气方刚,缺乏经验,容易冲动,好胜。
Chỉ đến người trẻ tuổi, tràn đầy năng lượng và tự tin, nhưng cũng thiếu kinh nghiệm và dễ bị xô đẩy.
Origin Story
从前,有个叫阿明的年轻人,他年轻气盛,总是喜欢和别人争论,不论对错。有一次,他和村里的老李因为一件小事发生了争执,两人吵得不可开交。老李虽然脾气很好,但阿明的态度让他感到生气。最后,在众人的劝说下,阿明才意识到自己的错误,向老李道歉。这件事让阿明明白,年轻气盛并不能解决问题,反而会给自己带来麻烦。从此以后,阿明开始学习控制自己的情绪,变得更加成熟稳重。
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ tên là Minh. Anh ta còn trẻ và nóng tính, và luôn thích tranh cãi với người khác, bất kể đúng hay sai. Một lần, anh ta cãi nhau với ông Lý trong làng về một chuyện nhỏ nhặt, và hai người đã tranh cãi kịch liệt. Mặc dù ông Lý có tính tình tốt, thái độ của Minh khiến ông ta tức giận. Cuối cùng, sau khi được mọi người khuyên nhủ, Minh nhận ra lỗi lầm của mình và xin lỗi ông Lý. Sự việc này dạy cho Minh rằng nóng vội không giải quyết được vấn đề, mà lại gây ra rắc rối. Từ đó về sau, anh ta bắt đầu học cách kiềm chế cảm xúc và trở nên chững chạc, điềm tĩnh hơn.
Usage
形容年轻人性格冲动,缺乏经验。
Miêu tả tính cách của một người trẻ tuổi là bốc đồng và thiếu kinh nghiệm.
Examples
-
小李年轻气盛,容易冲动。
nián qīng qì shèng
Lê trẻ tuổi và nóng tính.
-
年轻人年轻气盛,难免会犯错。
nánmiǎn huì fàn cuò
Người trẻ tuổi thường hay nóng vội và mắc lỗi.