开天辟地 kāi tiān pì dì Khai Thiên Pí Địa

Explanation

开天辟地是一个汉语成语,指的是古代神话传说中盘古氏开辟天地,开始有人类历史。后常比喻空前的,自古以来没有过的。

Khai Thiên Pí Địa là một thành ngữ tiếng Trung Quốc ám chỉ truyền thuyết thần thoại cổ xưa về Pangu, người đã khai thiên lập địa, đánh dấu sự khởi đầu của lịch sử loài người. Sau đó, nó được sử dụng để mô tả những sự kiện chưa từng có tiền lệ, những sự kiện chưa từng có.

Origin Story

相传天地初开之时,是一片混沌,像个巨大的鸡蛋,盘古便生活在其中。他挥舞着巨斧,将混沌世界劈开,清气上升化为天,浊气下降形成地。盘古为了支撑天地,便以天为顶,以地为足,日夜不停地撑着。就这样,盘古不知疲倦地撑了18000年,天地也逐渐变得宽广起来。最终,盘古精疲力尽,倒下身躯,化作了世间万物。他的头变成了高山,他的眼睛变成了日月,他的四肢变成了四极,他的血肉变成了土壤,他的筋脉变成了江河,他的头发变成了花草树木……这就是我们今天所见的世界。

xiang chuan tian di chu kai zhi shi, shi yi pian hun dun, xiang ge ju da de ji dan, pan gu bian sheng huo zai qi zhong. ta hui wu zhe ju fu, jiang hun dun shi jie pi kai, qing qi sheng shang hua wei tian, zhu qi xia jiang xing cheng di. pan gu wei le zhi cheng tian di, bian yi tian wei ding, yi di wei zu, ri ye bu ting di cheng zhe. jiu zhe yang, pan gu bu zhi pi juan di cheng le 18000 nian, tian di ye zhu jian bian de kuang guang qi lai. zui zhong, pan gu jing pi jin jin, dao xia shen ju, hua zuo le shi jian wan wu. ta de tou bian cheng le gao shan, ta de yan jing bian cheng le ri yue, ta de si zhi bian cheng le si ji, ta de xue rou bian cheng le tu rang, ta de jin mai bian cheng le jiang he, ta de tou fa bian cheng le hua cao shu mu... jiu shi wo men jin tian suo jian de shi jie.

Người ta kể rằng, vào thuở hồng hoang, vũ trụ là một quả trứng khổng lồ, hỗn loạn, nơi Pangu sinh sống. Ông ta vung rìu khổng lồ của mình và tách vũ trụ hỗn loạn, khiến cho khí nhẹ bay lên thành trời, khí nặng chìm xuống tạo thành đất. Để nâng đỡ trời đất, Pangu đứng với trời trên đầu và đất dưới chân, không ngừng đẩy lên và xuống. Như vậy, Pangu đã miệt mài làm việc trong 18.000 năm, đẩy trời đất ngày càng xa nhau. Cuối cùng, Pangu kiệt sức và ngã xuống đất, biến thành vạn vật trên đời. Đầu ông ta biến thành núi non, mắt ông ta biến thành mặt trời và mặt trăng, tứ chi của ông ta biến thành bốn phương trời, thịt và máu của ông ta biến thành đất đai, gân của ông ta biến thành sông ngòi, tóc của ông ta biến thành hoa cỏ cây cối... Đó là thế giới mà chúng ta thấy ngày nay.

Usage

这个成语表示事物空前绝后,前所未有,常用于形容伟大事业,重大的变革等。

zhe ge cheng yu biao shi shi wu kong qian jue hou, qian suo wei you, chang yong yu xing rong wei da shi ye, zhong da de bian ge deng.

Thành ngữ này thể hiện rằng một điều gì đó chưa từng có tiền lệ và mới mẻ. Nó thường được sử dụng để mô tả những thành tựu vĩ đại, những thay đổi trọng đại, v.v.

Examples

  • 这本小说开天辟地,创造了新的写作风格。

    zhe ben xiao shuo kai tian pi di, chuang zao le xin de xie zuo feng ge.

    Cuốn tiểu thuyết này đột phá, tạo ra phong cách viết mới.

  • 他提出的方案开天辟地,史无前例。

    ta ti chu de fang an kai tian pi di, shi wu qian li.

    Đề xuất của ông ấy chưa từng có tiền lệ, lần đầu tiên trong lịch sử.