弃恶从善 Từ bỏ điều ác và theo đuổi điều thiện
Explanation
指放弃坏的、邪恶的行为,改掉坏习惯,去做好的事情。
Có nghĩa là từ bỏ những hành vi xấu và ác, thay đổi những thói quen xấu và làm những điều tốt.
Origin Story
从前,有个叫阿强的小伙子,从小就调皮捣蛋,偷鸡摸狗,是村里出了名的坏小子。他经常欺负弱小,偷盗财物,村民们都对他避之不及。有一天,阿强偶然看到一位老爷爷在路边帮助一位迷路的孩童,老爷爷慈祥的笑容深深触动了阿强的心。那一刻,阿强仿佛明白了什么,他意识到自己以前的行为是多么可恶。他决定改过自新,弃恶从善。他开始帮助村民们干活,照顾孤寡老人,学习文化知识。慢慢地,阿强变得善良正直,村民们也重新接纳了他。他用自己的行动证明,人是可以改变的,只要有决心,就能弃恶从善,做一个对社会有用的人。
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai tên là Aqiang, từ nhỏ đã nghịch ngợm và hư hỏng. Anh ta nổi tiếng trong làng vì những việc làm xấu xa của mình. Anh ta thường xuyên bắt nạt người yếu đuối, ăn cắp của cải, và dân làng tránh xa anh ta. Một ngày nọ, tình cờ Aqiang nhìn thấy một ông lão đang giúp đỡ một đứa trẻ bị lạc bên đường. Nụ cười hiền lành của ông lão đã chạm đến trái tim Aqiang. Lúc đó, Aqiang dường như hiểu ra điều gì đó. Anh ta nhận ra hành vi trước đây của mình thật đáng khinh bỉ. Anh ta quyết định thay đổi bản thân và làm điều tốt. Anh ta bắt đầu giúp đỡ dân làng làm việc, chăm sóc người già và trẻ mồ côi, và học hành. Dần dần, Aqiang trở nên tốt bụng và ngay thẳng, và dân làng lại chấp nhận anh ta. Anh ta đã chứng minh bằng hành động của mình rằng con người có thể thay đổi, chỉ cần có quyết tâm, họ có thể từ bỏ điều ác và làm điều thiện, và trở thành người có ích cho xã hội.
Usage
作谓语、宾语、定语;常用来形容一个人改邪归正。
Được sử dụng như vị ngữ, tân ngữ hoặc tính từ; thường được sử dụng để mô tả một người đã thay đổi.
Examples
-
他以前是个地痞流氓,如今却弃恶从善,重新做人了。
tā yǐqián shì ge dìpi liúmáng, rújīn què qì'è cóngshàn, chóngxīn zuò rén le.
Trước đây anh ta là một tên côn đồ, nhưng giờ đây anh ta đã từ bỏ điều ác và trở thành một người đàn ông mới.
-
浪子回头金不换,希望他能弃恶从善。
làngzi huítóu jīn bù huàn, xīwàng tā néng qì'è cóngshàn
Chưa bao giờ là quá muộn để ăn năn, tôi hy vọng anh ta sẽ từ bỏ điều ác và làm điều thiện.