弦外之意 xian wai zhi yi ý tứ hàm súc

Explanation

指话语中隐含的意思,并非表面意思。

Chỉ ý nghĩa hàm ý của một câu nói, không phải là ý nghĩa đen của nó。

Origin Story

战国时期,著名琴师伯牙与钟子期相遇,二人因共同的音乐爱好而成为知己。一次,伯牙在山中弹奏古琴,琴声时而激昂,时而低沉,时而如山崩地裂,时而如涓涓细流。钟子期听得入神,竟能从琴声中体会到伯牙所要表达的意境。演奏完毕,钟子期赞叹道:"妙啊!你刚才弹奏的,第一段是巍峨高山,第二段是奔腾江河,第三段是凄凉秋风,第四段是茫茫大海!"伯牙惊奇道:"你竟然能听懂我琴声中的弦外之意!" 钟子期笑道:"我与你心灵相通,自然能感受到你琴声中的深意。" 这个故事体现了伯牙与钟子期之间深厚的友谊,也说明了优秀的艺术作品能够表达出超越文字的深层含义,即弦外之意。

zhanguoshiqi, zhu ming qinshi boyayuzhongziqi xiangyu, er ren yin gongtong de yinyue aihao er chengwei zhiji. yici, boyazhishan zhong tanzou guqin, qinsheng shi'er jiao'ang, shi'er dicheng, shi'er ru shanbeng dilie, shi'er ru juanjuaianliushui. zhongziqi ting de rushen, jingneng cong qinsheng zhong tihuidao boyasuoyaobiaoda de yijing. yanyanzhuanbi, zhongziqi zantan dao:'miao a! ni gangcai tanzou de, diduanshi weiaogao shan, diduanshi benteng jianghe, diduanshi qiliang qifeng, diduanshi mangmang dahai!' boyajiqidao:'ni jingneng tingdong wo qinsheng zhong de xianwai zhiyi!' zhongziqixiao dao:'wo yu ni xinling xiangtong, ziran neng gandao ni qinsheng zhong de shenyi.' zhege gushi tixianle boyayu zhongziqi zhijian shenhou de youyi, yeshuoming le youxiu de yishu zuopin nenggou biaoda chu chaoyue wenzi de shen ceng haiyi, ji xianwai zhiyi.

Trong thời Chiến Quốc, nghệ sĩ đàn nguyệt nổi tiếng Bá Nha gặp gỡ Chung Tử Kỳ, và hai người trở thành bạn thân do cùng sở thích âm nhạc. Có lần, Bá Nha đàn nguyệt trên núi, tiếng đàn lúc sôi nổi, lúc trầm lắng, lúc như núi sập, lúc như su chảy róc rách. Chung Tử Kỳ lắng nghe say sưa, và có thể cảm nhận được ý境 mà Bá Nha muốn truyền tải qua tiếng đàn. Sau khi đàn xong, Chung Tử Kỳ thán phục: “Tuyệt vời! Đoạn nhạc đầu tiên của anh là ngọn núi hùng vĩ, đoạn thứ hai là dòng sông cuồn cuộn, đoạn thứ ba là gió thu lạnh lẽo, đoạn thứ tư là biển cả mênh mông!" Bá Nha ngạc nhiên: “Anh lại hiểu được ý tứ hàm súc trong tiếng đàn của tôi!" Chung Tử Kỳ cười: “Tôi và anh tâm đầu ý hợp, dĩ nhiên là có thể cảm nhận được ý nghĩa sâu sắc trong tiếng đàn của anh.” Câu chuyện này phản ánh tình bạn sâu đậm giữa Bá Nha và Chung Tử Kỳ, đồng thời cho thấy những tác phẩm nghệ thuật xuất sắc có thể thể hiện ý nghĩa sâu xa vượt ra ngoài ngôn từ, đó chính là ý tứ hàm súc.

Usage

用于比喻话语中隐含的意思,而不是表面意思。

yongyu bijyu huayu zhong yinhaide yisi, erbushishi mian yisi

Được dùng để diễn tả ý nghĩa hàm ý của một câu nói, không phải là nghĩa đen của nó。

Examples

  • 领导话里有话,弦外之意是让我们加班。

    lingdaohualiyouhua, xianwai zhiyi shi rangwomenjiaban

    Lời của lãnh đạo có hàm ý, ngụ ý rằng chúng ta phải làm thêm giờ.

  • 他的话虽然轻描淡写,但弦外之意却很明显。

    ta dehua suiran qingmiao xiaoxie, dan xianwai zhiyi que hen mingxian

    Lời nói của anh ta tuy giản dị nhưng hàm ý lại rất rõ ràng。