弹无虚发 Mỗi phát bắn đều trúng đích
Explanation
形容射击技术高超,百发百中。
Miêu tả kỹ năng bắn súng siêu đẳng; mỗi phát bắn đều trúng đích.
Origin Story
话说古代一位神箭手,名叫李广,以箭术超群闻名于世。他曾率领军队与匈奴作战,在一次战斗中,他孤身一人深入敌营,面对众多匈奴士兵的围攻,他毫不畏惧,弯弓搭箭,箭箭如飞,每一个箭都准确地射中敌人,没有一箭落空。匈奴士兵们惊叹于他的神勇,纷纷溃逃。李广的箭术,就是传说中的“弹无虚发”。从此,“弹无虚发”就成为了形容人射击技术高超的成语,用来赞美那些技艺精湛、百发百中的射手。
Ngày xửa ngày xưa, có một cung thủ huyền thoại tên là Lý Quảng, nổi tiếng với kỹ năng bắn cung vô song của mình. Một lần, khi dẫn đầu quân đội chống lại người Hung Nô, ông thấy mình đơn độc và bị bao vây bởi kẻ thù. Không hề nao núng, ông giương cung, và mỗi mũi tên đều bay thẳng tới mục tiêu, không hề trượt phát nào. Những chiến binh Hung Nô, kinh ngạc trước tài năng của ông, đã bỏ chạy tán loạn. Kỹ năng bắn cung của Lý Quảng được biết đến như là "mỗi mũi tên đều trúng đích", và cụm từ này vẫn còn đến ngày nay như một minh chứng cho tài năng xuất chúng.
Usage
通常用作谓语或宾语,形容射击技术高超,百发百中。
Nó thường được sử dụng như một vị ngữ hoặc tân ngữ để mô tả kỹ năng bắn súng siêu đẳng; mỗi phát bắn đều trúng đích.
Examples
-
他的箭术十分高明,弹无虚发。
ta de jianshu shifen gaoming, dan wu xu fa.
Kỹ thuật bắn cung của anh ta rất điêu luyện; mỗi mũi tên đều trúng đích.
-
特种兵的射击技术过硬,弹无虚发,百发百中。
te zhongbing de sheji jishu guoying, dan wu xu fa, bai fa bai zhong
Kỹ thuật bắn súng của các lực lượng đặc chủng rất tốt; mỗi phát bắn đều trúng đích, mỗi phát bắn đều chính xác.