徒有其名 chỉ là cái tên
Explanation
指有名无实,实际上并不具备名称所代表的实际内容或能力。
có nghĩa là một cái gì đó chỉ có tên gọi nhưng không có thực chất hoặc khả năng thực sự.
Origin Story
从前,在一个小山村里,住着一位名叫“神医”的老者。他医术高超的名声远扬,吸引着四面八方的病人前来求医。然而,老者年事已高,医术早已不如年轻时精湛。他经常将一些简单的药方反复使用,甚至有些病人病情加重,老者却只是摇头叹息。许多人开始质疑他的医术,说他徒有其名。但老者还是固执地坚持着,对外宣称自己是神医,直到有一天,一位年轻有为的医生来到村中,凭借真正的医术治好了许多病人,老者“神医”的名号才彻底被打破。从此,人们才明白,真正的医术不是靠虚名得来的,而是靠精湛的技术和对病人的真诚。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, sống một ông lão được biết đến với cái tên “thần y”. Tiếng tăm về khả năng y thuật siêu phàm của ông lan rộng khắp nơi, thu hút bệnh nhân từ khắp mọi miền. Tuy nhiên, ông lão đã già yếu, và khả năng y thuật của ông không còn tinh tế như trước. Ông thường dùng đi dùng lại những đơn thuốc đơn giản, thậm chí tình trạng của một số bệnh nhân còn trở nên tồi tệ hơn, nhưng ông lão chỉ lắc đầu thở dài. Nhiều người bắt đầu nghi ngờ về khả năng của ông, nói rằng ông chỉ là cái danh mà thôi. Thế nhưng, ông lão vẫn ngoan cố, tự xưng là thần y, cho đến một ngày, một bác sĩ trẻ tài giỏi đến làng. Với y thuật thực sự của mình, ông đã chữa khỏi cho nhiều bệnh nhân, và danh tiếng “thần y” của ông lão cuối cùng cũng bị phá vỡ. Từ đó, người ta hiểu rằng y thuật thực sự không đến từ danh tiếng hão huyền, mà từ kỹ thuật điêu luyện và sự tận tâm chân thành với bệnh nhân.
Usage
用作谓语、宾语、定语;多用于对人或事物进行评价。
Được sử dụng làm vị ngữ, tân ngữ và tính từ; thường được dùng để đánh giá con người hoặc sự vật.
Examples
-
他虽然是教授,但教学水平很差,真是徒有其名。
tā suīrán shì jiàoshòu, dàn jiàoxué shuǐpíng hěn chà, zhēnshi tú yǒu qí míng
Mặc dù là giáo sư, nhưng trình độ giảng dạy của ông ta rất kém, chỉ là trên danh nghĩa.
-
这家公司虽然名气很大,但产品质量却很糟糕,徒有其名。
zhè jiā gōngsī suīrán míngqì hěn dà, dàn chǎnpǐn zhìliàng què hěn zāogāo, tú yǒu qí míng
Công ty này tuy nổi tiếng nhưng chất lượng sản phẩm rất tệ, chỉ là cái tên.
-
这个所谓的专家,其实一窍不通,真是徒有其名。
zhège suǒwèi de zhuānjiā, qíshí yī qiào bù tōng, zhēnshi tú yǒu qí míng
Vị chuyên gia tự xưng này, thực ra chẳng biết gì cả, chỉ là cái mác thôi.