得天独厚 được trời phú
Explanation
形容具备的条件特别优越,所处环境特别好。
Để miêu tả điều kiện đặc biệt ưu việt và môi trường đặc biệt tốt.
Origin Story
很久以前,在一个风景如画的山谷里,住着两个村庄。东村依山傍水,土地肥沃,气候宜人,村民们过着丰衣足食的生活。西村地处偏僻,土地贫瘠,常常遭受干旱和洪涝的侵袭。东村的人们常常骄傲自满,认为他们的一切都是理所当然的。西村的人们却勤劳勇敢,他们开垦荒地,修建水利,努力改善他们的生活。多年后,西村的村民通过自身的努力,也过上了幸福的生活。这个故事告诉我们,虽然有些地方可能得天独厚,但勤劳和努力才是获得幸福的关键。
Ngày xửa ngày xưa, trong một thung lũng đẹp như tranh vẽ, có hai ngôi làng sinh sống. Làng Đông nằm cạnh núi non và sông suối, với đất đai màu mỡ và khí hậu dễ chịu. Dân làng sống cuộc sống sung túc. Làng Tây, tuy nhiên, lại nằm ở vùng hẻo lánh, với đất đai cằn cỗi, thường xuyên bị hạn hán và lũ lụt tàn phá. Người dân làng Đông thường tự phụ và tự mãn, cho rằng may mắn của họ là điều hiển nhiên. Nhưng người dân làng Tây lại cần cù và dũng cảm. Họ khai hoang đất hoang, xây dựng hệ thống thủy lợi và nỗ lực cải thiện cuộc sống của họ. Nhiều năm sau, nhờ chính nỗ lực của mình, người dân làng Tây cũng có được cuộc sống hạnh phúc. Câu chuyện này cho chúng ta thấy rằng, mặc dù một số nơi có thể được ban tặng tự nhiên, nhưng cần cù và nỗ lực mới là chìa khóa để đạt được hạnh phúc.
Usage
常用来形容环境条件优越,资源丰富。
Thường được dùng để miêu tả điều kiện môi trường ưu việt và tài nguyên phong phú.
Examples
-
苏杭一带山水秀丽,气候宜人,真是得天独厚。
Suhang yidai shanshui xiuli, qihou yiren, zhen shi detian duhou.
Vùng Tô Châu và Hàng Châu có phong cảnh hữu tình và khí hậu dễ chịu. Thật là được trời phú.
-
这个地区资源丰富,地理位置优越,得天独厚。
Zhege diqu ziyuan phongfu, dili weizhi youyue, detian duhou.
Khu vực này giàu tài nguyên và có vị trí địa lý thuận lợi. Thật là được trời phú.