心如古井 xīn rú gǔ jǐng tâm hồn như giếng cổ

Explanation

形容内心非常平静,一点也不动感情。像古老的枯井一样,没有波澜,没有起伏。

Để miêu tả trạng thái bình yên nội tâm và sự điềm tĩnh không có cảm xúc. Giống như một cái giếng cũ, khô cạn, không có sóng và gợn.

Origin Story

老渔夫张三,一辈子都在海上讨生活。风浪无数,险境迭出,他见过海啸的凶猛,也经历过暴风雨的摧残。可是,他的内心却像古井一样平静。无论面对怎样的狂风暴雨,他都能保持镇定自若,从容应对。因为他知道,只有内心平静,才能在惊涛骇浪中找到方向,才能战胜一切困难。一次,海上突起风暴,巨浪滔天,船身剧烈摇晃,许多渔民都惊慌失措,有的哭喊着,有的祈祷着。只有张三,依然稳坐在船头,神情平静地指挥着大家自救。他一边指挥,一边轻声细语地安慰着那些惊恐的渔民,他的声音如平静的湖水一般,抚慰着大家焦虑的心灵。最终,他们战胜了风暴,安全返回了港口。人们赞叹张三的心如古井,在危急时刻还能保持如此平静的心态,这是一种多么宝贵的品质啊!

lǎo yúfū zhāng sān, yībèizi dōu zài hǎi shàng tǎo shēnghuó. fēng làng wúshù, xiǎnjìng dié chū, tā jiànguò hǎixiào de xiōngměng, yě jīng lì guò bàofēngyǔ de cuīcán. kěshì, tā de nèixīn què xiàng gǔ jǐng yīyàng píngjìng. wúlùn miàn duì zěnyàng de kuángfēngbàoyǔ, tā dōu néng bǎochí zhèndìng zìruò, cóngróng yìngduì. yīnwèi tā zhīdào, zhǐyǒu nèixīn píngjìng, cáinéng zài jīngtāolàngmáng zhōng zhǎodào fāngxiàng, cáinéng zhàn shèng yīqiè kùnnán. yīcì, hǎi shàng tū qǐ fēngbào, jù làng tāotiān, chuán shēn jùliè yáohuàng, xǔduō yúmín dōu jīnghuāng shīcuò, yǒude kūhǎn zhe, yǒude qídǎo zhe. zhǐyǒu zhāng sān, yīrán wěnzhuò zài chuántóu, shénqíng píngjìng de zhǐhuī zhe dàjiā zìjiù. tā yībiān zhǐhuī, yībiān qīngshēng xìyǔ de ānwèi zhe nàxiē jīngkǒng de yúmín, tā de shēngyīn rú píngjìng de húshuǐ yīyàng, fǔwèi zhe dàjiā jiāolǜ de xīnlíng. zuìzhōng, tāmen zhàn shèng le fēngbào, ānquán huífǎn le gǎngkǒu. rénmen zàntàn zhāng sān de xīn rú gǔ jǐng, zài wēijí shí kè hái néng bǎochí rúcǐ píngjìng de xīntài, zhè shì yī zhǒng duōme bǎoguì de pǐnzhì a!

Ngư dân già Trương Tam dành cả đời mình để mưu sinh trên biển. Ông đã trải qua vô số bão tố và tình huống nguy hiểm, chứng kiến sự dữ dội của sóng thần và sức tàn phá của bão. Nhưng tâm hồn ông vẫn bình tĩnh như một giếng cổ. Bất kể phải đối mặt với bão tố nào, ông vẫn giữ được sự bình tĩnh và điềm tĩnh, đối phó với mọi thứ một cách bình thản. Bởi vì ông biết rằng chỉ có sự bình yên nội tâm mới có thể giúp ông tìm được hướng đi trong những con sóng dữ và vượt qua mọi khó khăn. Một lần, một cơn bão bất ngờ nổi lên trên biển, những con sóng khổng lồ nổi lên và con thuyền chao đảo dữ dội. Nhiều ngư dân hoảng loạn, một số người khóc, một số người cầu nguyện. Chỉ có Trương Tam vẫn ngồi bình tĩnh ở mũi thuyền, bình tĩnh và điềm tĩnh chỉ huy mọi người tự cứu mình. Ông chỉ huy và nhẹ nhàng an ủi những ngư dân đang hoảng sợ. Giọng nói của ông bình tĩnh như mặt hồ tĩnh lặng, xoa dịu nỗi lo lắng của mọi người. Cuối cùng, họ đã vượt qua cơn bão và trở về cảng an toàn. Mọi người ngưỡng mộ sự điềm tĩnh của Trương Tam; thái độ bình tĩnh trong những khoảnh khắc nguy hiểm như vậy thực sự là một phẩm chất quý giá.

Usage

用于形容人内心平静、泰然自若的状态。常用于书面语。

yòng yú xiáoróng rén nèixīn píngjìng, tàirán zìruò de zhuàngtài. cháng yòng yú shūmiàn yǔ.

Được sử dụng để mô tả trạng thái bình yên nội tâm và sự điềm tĩnh của một người. Thường được sử dụng trong văn viết.

Examples

  • 面对突如其来的打击,他心如古井,波澜不惊。

    miàn duì tū rú ér lái de dǎjī, tā xīn rú gǔ jǐng, bō lán bù jīng.

    Đương đầu với những cú sốc bất ngờ, anh ta vẫn bình tĩnh.

  • 经历了这么多风雨,她依然心如古井,平静淡然。

    jīng lì le zhème duō fēng yǔ, tā yīrán xīn rú gǔ jǐng, píngjìng dànrán

    Sau nhiều giông bão, cô ấy vẫn bình tĩnh và điềm tĩnh