忠言逆耳 Zhōng Yán Nì ěr Lời khuyên chân thành thường khó nghe

Explanation

忠言逆耳利于行,意思是正直的劝告虽然听起来不顺耳,但却有利于改正缺点错误。

Lời khuyên chân thành có thể làm người ta khó chịu, nhưng nó lại có ích; điều đó có nghĩa là lời khuyên chân thành, dù nghe có vẻ khó chịu, vẫn hữu ích trong việc sửa chữa những thiếu sót và sai lầm.

Origin Story

话说汉高祖刘邦入咸阳后,面对秦宫的富丽堂皇和无数的珍宝,动了安居享乐的心思。这时,他的大将樊哙上前劝谏,说:“如今天下尚未平定,您却贪图享乐,这可不是明智之举啊!”刘邦有些不悦,但张良在一旁提醒他:“忠言逆耳利于行,大王还是听从樊哙的建议吧!”刘邦这才醒悟过来,放弃了安逸享乐,及时整顿军务,最终成就了汉朝的基业。这个故事说明,即使是逆耳之言,只要是出于忠心,并且对自身有益,也应该虚心接受。

shuō huà hàn gāozǔ liú bāng rù xiányáng hòu, miàn duì qín gōng de fùlì tánghuáng hé wúshù de zhēnbǎo, dòng le ānjū xiǎnglè de xīnsī. zhè shí, tā de dàjiàng fán kuài shàng qián quànjiàn, shuō: “rújīn tiānxià shàng wèi píngdìng, nín què tāntú xiǎnglè, zhè kě bùshì míngzhì zhī jǔ a!” liú bāng yǒu xiē bùyù, dàn zhāng liáng zài yī páng tíxǐng tā: “zhōng yán nì ěr lì yú xíng, dàwáng hái shì tīngcóng fán kuài de jiànyì ba!” liú bāng zhè cái xǐngwù guòlái, fàngqì le ānyì xiǎnglè, jíshí zhěngdùn jūnwù, zuìzhōng chéngjiù le hàn cháo de jīyè. zhège gùshì shuōmíng, jíshǐ shì nì'ěr zhī yán, zhǐyào shì chū yú zhōngxīn, bìngqiě duì zìshēn yǒuyì, yě yīnggāi xūxīn jiēshòu.

Tương truyền rằng sau khi Hoàng đế Cao Tổ Lưu Bang nhà Hán tiến vào Hàm Dương, đối diện với cung điện xa hoa của nhà Tần và vô số của cải châu báu, ông nảy ra ý định an cư lạc nghiệp. Lúc này, đại tướng Phạm Khuê bước lên can gián: “Bệ hạ đang đắm chìm trong thú vui hưởng lạc trong khi thiên hạ vẫn chưa yên, điều này không phải là sáng suốt!” Lưu Bang hơi không vui, nhưng Trương Lương đứng bên cạnh nhắc nhở: “Lời khuyên chân thành có thể chọc tức người nghe, nhưng nó lại có lợi. Bệ hạ hãy nghe theo lời khuyên của Phạm Khuê!” Lưu Bang lúc này mới tỉnh ngộ, từ bỏ sự an nhàn hưởng lạc, kịp thời chỉnh đốn quân vụ, cuối cùng lập nên cơ nghiệp nhà Hán. Câu chuyện này cho thấy rằng, dù lời nói có khó nghe, miễn là xuất phát từ lòng trung thành và có lợi cho bản thân thì cũng nên khiêm tốn tiếp nhận.

Usage

用于劝诫,告诫别人要虚心接受批评和忠告。

yòng yú quànjiè, gàojiè biérén yào xūxīn jiēshòu pīpíng hé zhōnggào

Được dùng để khuyên nhủ, cảnh báo người khác nên khiêm tốn tiếp nhận lời phê bình và lời khuyên.

Examples

  • 他说的虽然难听,但句句是忠言逆耳,值得我们认真考虑。

    tā shuō de suīrán nán tīng, dàn jù jù shì zhōng yán nì ěr, zhídé wǒmen rènzhēn kǎolǜ

    Mặc dù những gì anh ta nói nghe khó chịu, nhưng từng lời đều là lời khuyên chân thành đáng để chúng ta cân nhắc kỹ lưỡng.

  • 良药苦口利于病,忠言逆耳利于行,我们要虚心接受批评。

    liáng yào kǔ kǒu lì yú bìng, zhōng yán nì ěr lì yú xíng, wǒmen yào xūxīn jiēshòu pīpíng

    Thuốc đắng dẫu sao vẫn tốt cho bệnh, lời khuyên chân thành dù sao vẫn tốt cho việc làm, chúng ta cần khiêm tốn tiếp nhận lời phê bình.