良药苦口 Thuốc tốt đắng miệng
Explanation
比喻忠言逆耳,虽然难以接受,但对人有益。
Thành ngữ này có nghĩa là lời khuyên chân thành, dù nghe không được dễ chịu, cuối cùng sẽ có ích.
Origin Story
从前,有个国王,他非常信任一位正直的大臣。大臣辅佐国王多年,常常为国家大事建言献策。有一天,大臣发现国王沉迷于享乐,不理朝政,便上书劝谏。国王听后非常生气,认为大臣是故意找茬,要将他处死。这时,一位老臣站出来说:"陛下,良药苦口利于病,忠言逆耳利于行。大臣的谏言虽然逆耳,但却是为了国家好,望陛下三思。"国王听后细细思量,终于意识到自己的错误,接受了大臣的建议,痛改前非,励精图治,国家最终走向了繁荣昌盛。
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua rất tin tưởng một vị đại thần trung thực. Đại thần này đã hầu vua nhiều năm, thường đưa ra lời khuyên về những vấn đề quan trọng của đất nước. Một hôm, đại thần nhận thấy nhà vua đắm chìm trong thú vui và sao nhãng bổn phận. Ông viết thư để khuyên vua. Nhà vua rất tức giận và buộc tội đại thần muốn lật đổ mình, ra lệnh xử tử ông ta. Một vị lão thần bước ra nói: "Bệ hạ, thuốc hay đắng miệng nhưng chữa được bệnh. Lời khuyên chân thành tuy khó nghe nhưng có lợi. Dù lời đại thần nói khó nghe nhưng là vì lợi ích của đất nước. Xin bệ hạ suy xét lại." Nhà vua suy nghĩ kỹ và nhận ra lỗi lầm của mình. Ông chấp nhận lời khuyên của đại thần, sửa đổi lối sống, và chăm chỉ trị vì. Cuối cùng, đất nước phồn thịnh.
Usage
常用于劝诫他人,说明忠告虽然逆耳,但对人有益。
Thành ngữ này thường được dùng để khuyên bảo người khác, giải thích rằng dù lời khuyên chân thành nghe không dễ chịu, nhưng cuối cùng vẫn có ích.
Examples
-
良药苦口利于病,忠言逆耳利于行。
liáng yào kǔ kǒu lì yú bìng, zhōng yán nì ěr lì yú xíng
Thuốc tốt đắng miệng.
-
老师的批评虽然很严厉,但确实是良药苦口啊!
lǎoshī de pīpíng suīrán hěn yánlì, dàn quèshì liáng yào kǔ kǒu a
Mặc dù lời phê bình của giáo viên rất nghiêm khắc, nhưng đó thực sự là một liều thuốc đắng nhưng có ích!