怙恶不悛 hu'e bu quan
Explanation
怙恶不悛是一个成语,意思是坚持作恶,不肯悔改。形容顽固不化,罪行累累,毫无悔过之心。
"Hu'e bu quan" là một thành ngữ có nghĩa là cố chấp làm điều ác và từ chối ăn năn hối cải. Thành ngữ này dùng để miêu tả một người không thể cứu vãn, đã phạm nhiều tội ác và không hề tỏ ra ăn năn.
Origin Story
春秋时期,卫国与宋、陈等国联军攻打郑国。郑庄公为了离间卫国和陈国的联盟,派使者去陈国请求和好结盟。陈桓公轻视郑庄公,拒绝了结盟。郑庄公率军攻打陈国,大败陈军。陈桓公长期怙恶不悛,最终自食其果,国家也因此衰败。这个故事警示人们要及时悔改,否则会自取灭亡。 在另一个故事里,一个贪婪的官吏,多年来搜刮民脂民膏,鱼肉百姓,即使百姓怨声载道,他也怙恶不悛。他认为自己权势滔天,无人能奈何他,直到有一天,皇帝得知他的罪行,将他处以极刑,他的恶行才最终得到了惩罚。这个故事告诉我们,作恶多端,最终必将受到惩罚,无论你有多么强大的权力或多么狡猾的手段。
Thời Xuân Thu, nước Tề liên minh với nước Tống và nước Trần tấn công nước Trịnh. Để chia rẽ liên minh giữa Tề và Trần, Trịnh Trang Công sai sứ thần đến nước Trần cầu hòa và liên minh. Trần Hoàn Công khinh thường Trịnh Trang Công và từ chối liên minh. Trịnh Trang Công dẫn quân tấn công nước Trần và đánh bại quân Trần. Trần Hoàn Công lâu nay vẫn ngoan cố làm điều ác, cuối cùng gánh chịu hậu quả, và đất nước cũng vì thế mà suy tàn. Câu chuyện này cảnh tỉnh mọi người phải biết ăn năn hối cải kịp thời, nếu không sẽ tự chuốc lấy diệt vong. Trong một câu chuyện khác, một viên quan tham lam, trong nhiều năm liền, đã bóc lột nhân dân và hà hiếp dân chúng. Dù dân chúng oán thán thế nào, hắn vẫn chứng nào tật nấy. Hắn ta cho rằng quyền lực của mình vô biên, không ai có thể làm gì được mình, cho đến một ngày, vua biết được tội ác của hắn và ra lệnh xử tử. Cuối cùng, những hành động xấu xa của hắn ta đã bị trừng phạt. Câu chuyện này cho chúng ta thấy rằng những kẻ làm điều ác sẽ bị trừng phạt, cho dù chúng có quyền lực đến đâu hay mưu mô đến mức nào.
Usage
怙恶不悛通常用来形容罪犯或坏人坚持作恶,不肯悔改的态度。
"Hu'e bu quan" thường được dùng để miêu tả thái độ của tội phạm hoặc những kẻ xấu cố chấp làm điều ác và không chịu ăn năn hối cải.
Examples
-
他犯了这么大的罪,仍然怙恶不悛,令人痛恨!
tā fàn le zhème dà de zuì, réngrán hù è bù quān, lìng rén tòng hèn!
Hắn ta phạm tội ác tày trời như vậy mà vẫn chứng nào tật nấy, thật đáng ghét!
-
面对着事实,他依然怙恶不悛,拒不认罪。
miàn duì zhe shìshí, tā yīrán hù è bù quān, jù bù rèn zuì。
Trước những bằng chứng không thể chối cãi, hắn ta vẫn ngoan cố không chịu nhận tội.
-
这个罪犯怙恶不悛,屡教不改,最终受到了法律的严惩。
zhège zuìfàn hù è bù quān, lǚ jiào bù gǎi, zuìzhōng shòudào le fǎlǜ de yánchéng。
Tên tội phạm này hết sức lì lợm, nhiều lần không chịu cải tạo và cuối cùng phải chịu sự trừng phạt nghiêm khắc của pháp luật.