思前想后 sī qián xiǎng hòu Suy nghĩ kỹ

Explanation

思前想后指的是对事情发生的缘由和发展后果进行反复思考。

思前想后 có nghĩa là cân nhắc kỹ lưỡng nguyên nhân và hậu quả của một sự kiện.

Origin Story

话说古代一位名叫李明的书生,一心想考取功名,光宗耀祖。一日,他接到邻村一位秀才的邀请,去参加他家的宴会。李明思前想后,既想参加宴会结交朋友,又担心耽误了学习,影响考试。于是,他反复权衡利弊,最终决定推掉宴会,安心在家复习。他思前想后,觉得这样做才是最符合自己利益的,于是他写了一封信,婉言谢绝了邀请。几天后,他收到秀才的回信,秀才在信中表示理解。李明安心学习,最终金榜题名,实现了自己的梦想。

huì shuō gǔdài yī wèi míng jiào lǐ míng de shūshēng, yīxīn xiǎng kǎo qǔ gōngmíng, guāng zōng yàozǔ。yī rì, tā jiē dào lín cūn yī wèi xiù cái de yāoqǐng, qù cānjiā tā jiā de yànhuì。lǐ míng sī qián xiǎng hòu, jì xiǎng cānjiā yànhuì jiéjiāo péngyou, yòu dānxīn dānwù le xuéxí, yǐngxiǎng kǎoshì。yúshì, tā fǎnfù quán héng lìbì, zuìzhōng juédìng tuī diào yànhuì, ānxīn zài jiā fùxí。tā sī qián xiǎng hòu, juéde zhè yàng zuò cái shì zuì fúhé zìjǐ lìyì de, yúshì tā xiě le yī fēng xìn, wǎnyán xièjué le yāoqǐng。jǐ tiān hòu, tā shōu dào xiù cái de huíxìn, xiù cái zài xìn zhōng biǎoshì lǐjiě。lǐ míng ānxīn xuéxí, zuìzhōng jīn bǎng tímíng, shíxiàn le zìjǐ de mèngxiǎng。

Ngày xửa ngày xưa, có một học giả tên là Lý Minh, người muốn vượt qua kỳ thi tuyển chọn quan lại và làm rạng danh tổ tiên. Một ngày nọ, anh nhận được lời mời từ một học giả khác ở làng bên tham dự một bữa tiệc. Lý Minh đã suy nghĩ kỹ. Anh muốn tham dự bữa tiệc để kết bạn, nhưng cũng lo lắng rằng điều đó sẽ ảnh hưởng đến việc học và kỳ thi của mình. Vì vậy, anh đã cân nhắc kỹ lưỡng những mặt lợi và hại và cuối cùng quyết định từ chối bữa tiệc và ở nhà để học. Sau khi suy nghĩ kỹ, anh cảm thấy đây là quyết định tốt nhất cho mình, vì vậy anh đã viết thư từ chối lời mời một cách lịch sự. Vài ngày sau, anh nhận được thư hồi đáp từ học giả kia bày tỏ sự thông cảm. Lý Minh đã tập trung vào việc học và cuối cùng đã vượt qua kỳ thi, thực hiện được ước mơ của mình.

Usage

形容反复思考,谨慎权衡利弊。

xiángróng fǎnfù sīkǎo, jǐn shèn quán héng lìbì。

Để mô tả việc suy nghĩ kỹ lưỡng và cân nhắc thận trọng những mặt lợi và hại.

Examples

  • 他思前想后,决定放弃这次冒险。

    tā sī qián xiǎng hòu, juédìng fàngqì zhè cì màoxiǎn。

    Anh ấy đã suy nghĩ kỹ và quyết định từ bỏ cuộc phiêu lưu này.

  • 面对如此复杂的局面,她思前想后,决定谨慎行事。

    miàn duì rúcǐ fùzá de júmiàn, tā sī qián xiǎng hòu, juédìng jǐn shèn xíngshì。

    Đứng trước tình huống phức tạp như vậy, cô ấy đã suy nghĩ kỹ và quyết định hành động thận trọng.

  • 这件事关系重大,我必须思前想后,做出最稳妥的决定。

    zhè jiàn shì guānxi zhòngdà, wǒ bìxū sī qián xiǎng hòu, zuò chū zuì wěntuǒ de juédìng。

    Chuyện này rất quan trọng, tôi phải suy nghĩ kỹ và đưa ra quyết định sáng suốt nhất.