怨天尤人 yuàn tiān yóu rén trách trời đổ người

Explanation

指遇到挫折或出了问题,一味抱怨天,责怪别人。

Chỉ những người khi gặp thất bại hoặc vấn đề, chỉ biết đổ lỗi cho số phận hoặc người khác.

Origin Story

春秋时期,齐国大夫晏婴以其高尚的品德和卓越的才能受到齐景公的重用。一次,齐景公问晏婴:“卿以为人臣,当如何处事?”晏婴说:“臣以为人臣,当忠于国君,尽力为民。若有功劳,则不居功自傲;若有错误,则不怨天尤人,及时改正。”齐景公很赞赏晏婴的这种态度,并把他的话作为自己为政的准则。后来,晏婴被封为上卿,仍旧谦虚谨慎,从不居功自傲,遇到问题也从不怨天尤人,而是认真分析原因,寻找解决问题的办法。晏婴的这种精神,一直被后人所传颂。

chūnqiū shíqī, qí guó dàifū yàn yīng yǐ qí gāoshàng de píndé hé zhuóyuè de cáinéng shòudào qí jǐnggōng de zhòngyòng. yīcì, qí jǐnggōng wèn yàn yīng:"qīng yǐwéi rénchén, dāng rúhé chǔshì?" yàn yīng shuō:"chén yǐwéi rénchén, dāng zhōng yú guójūn, jìnlì wèi mín. ruò yǒu gōngláo, zé bù jūgōng zì'ào;ruò yǒu cuòwù, zé bù yuàn tiān yóu rén, jíshí gǎizhèng." qí jǐnggōng zěn zànshǎng yàn yīng de zhè zhǒng tàidu, bìng bǎ tā de huà zuòwéi zìjǐ wèizhèng de zhǔnzé. hòulái, yàn yīng bèi fēng wéi shàng qīng, réngjiù qiānxū jǐn shèn, cóng bù jūgōng zì'ào, yùdào wèntí yě cóng bù yuàn tiān yóu rén, érshì rènzhēn fēnxī yuányīn, xúnzhǎo jiějué wèntí de bànfǎ. yàn yīng de zhè zhǒng jīngshen, yīzhí bèi hòurén suǒ chuánsòng.

Trong thời Xuân Thu, Yên Anh, một quan lại cấp cao của nước Tề, được Tề Cảnh Công hết sức kính trọng vì đức độ cao quý và tài năng xuất chúng. Một lần, Tề Cảnh Công hỏi Yên Anh rằng: “Khanh cho rằng làm thần tử, nên xử sự như thế nào?” Yên Anh đáp: “Vi thần cho rằng làm thần tử, phải trung thành với quân chủ, hết lòng vì dân. Nếu có công lao, thì không nên tự kiêu tự mãn; nếu có sai lầm, thì không nên oán trời trách người, mà phải kịp thời sửa chữa.” Tề Cảnh Công rất khen ngợi thái độ của Yên Anh, và lấy lời nói của ông làm chuẩn mực cho việc trị vì của mình. Sau này, Yên Anh được phong làm thượng khanh, vẫn khiêm tốn thận trọng, không bao giờ tự kiêu tự mãn, khi gặp vấn đề cũng không bao giờ oán trời trách người, mà nghiêm túc phân tích nguyên nhân, tìm cách giải quyết vấn đề. Tinh thần của Yên Anh, mãi được người đời ca ngợi.

Usage

形容遇到挫折或问题时,只顾抱怨天,责怪别人。

xiáoróng yùdào cuòzhé huò wèntí shí, zhǐgù bàoyuàn tiān, zéguài biérén

Được dùng để miêu tả hành vi đổ lỗi cho số phận hoặc người khác về những thất bại hoặc vấn đề.

Examples

  • 他总是怨天尤人,从来不反省自己。

    tā zǒngshì yuàn tiān yóu rén, cónglái bù fǎnxǐng zìjǐ

    Anh ta luôn đổ lỗi cho người khác và không bao giờ tự phản tỉnh.

  • 遇到困难,不要怨天尤人,而应该积极寻找解决方法。

    yùdào kùnnan, bùyào yuàn tiān yóu rén, ér yīnggāi jījí xúnzhǎo jiějué fāngfǎ

    Khi gặp khó khăn, đừng đổ lỗi cho người khác mà hãy chủ động tìm giải pháp