恨之入骨 Căm thù tận xương tủy
Explanation
形容痛恨到了极点,恨意深入骨髓。
Mô tả sự căm thù cực độ, căm thù ăn sâu vào tận tủy xương.
Origin Story
话说当年,秦穆公为了争夺霸主地位,与晋国发生多次战争,双方损失惨重。其中,秦穆公对晋国三位大臣:里克、先轸、栾枝恨之入骨,因为这三人屡次在战场上挫败秦军,使得秦穆公的霸业屡受阻碍。秦穆公发誓要报仇雪恨,最终,他运用计谋,各个击破,将这三位大臣一一铲除,终于解除了心头之恨。秦穆公的这种刻骨铭心的仇恨,正是“恨之入骨”最好的诠释。
Truyền thuyết kể rằng, ngày xưa, Tần Mục Công, để tranh giành bá quyền, đã nhiều lần giao chiến với nước Tấn, cả hai bên đều tổn thất nặng nề. Trong đó, Tần Mục Công vô cùng căm thù ba vị đại thần nước Tấn: Lý Khắc, Tiền Trấn và Luân Chi, vì ba người này liên tục đánh bại quân Tần trên chiến trường, cản trở việc Tần Mục Công thống trị thiên hạ. Tần Mục Công thề sẽ báo thù và cuối cùng, ông ta đã dùng mưu kế, lần lượt loại bỏ ba vị đại thần này, cuối cùng đã báo được thù. Sự căm thù sâu sắc của Tần Mục Công chính là lời giải thích hay nhất cho “hận chi nhập cốt”.
Usage
用于形容极度的痛恨。
Được dùng để diễn tả sự căm thù sâu sắc.
Examples
-
他对我恨之入骨,誓要报复。
ta dui wo hen zhi ru gu, shi yao baofu.
Anh ta căm thù tôi và thề sẽ trả thù.
-
两人积怨已久,早已恨之入骨。
liang ren ji yuan yi jiu, zao yi hen zhi ru gu
Hai người đã có hiềm khích lâu năm và căm ghét nhau