惊喜交加 Vô cùng vui mừng
Explanation
两种事物同时出现或同时加在一个人身上,又惊又喜。
Hai điều xuất hiện cùng một lúc hoặc xảy ra với một người cùng một lúc, cả hai đều gây ngạc nhiên và vui mừng.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,在长安城游历期间,偶然结识了一位隐居山林的故人。这位故人是一位德高望重的隐士,隐居山林多年,与世无争。李白与故人叙旧,二人畅谈诗词歌赋,把酒言欢,好不快活。宴席结束后,故人拿出珍藏多年的美酒赠予李白,说是特意为李白准备的惊喜。李白正准备道谢,故人突然从怀中掏出一封信,说是朝廷来信,任命李白为翰林待诏。李白听到这个消息,真是惊喜交加,又惊又喜。他没想到这次偶然的相遇竟然会带来如此巨大的惊喜,这无疑是他人生中一个重要的转折点。李白手持故人赠予的美酒,怀揣着朝廷的任命书,心中充满了无限的感激和喜悦,他深感故人的恩情和朝廷的赏识,于是挥笔写下了一首诗篇,以此来表达内心的激动之情。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, một thi sĩ tên là Lý Bạch, khi đang du ngoạn ở thành Trường An, tình cờ gặp lại một người bạn cũ sống ẩn dật trên núi. Người bạn cũ này là một ẩn sĩ được kính trọng, đã sống ở đó nhiều năm và tránh xa những việc đời. Lý Bạch và người bạn cũ cùng nhau ôn lại kỷ niệm, và họ thoải mái trò chuyện về thơ ca, nhạc điệu và thư pháp, cùng nhau uống rượu và vui vẻ. Sau bữa tiệc, người bạn cũ tặng Lý Bạch một bình rượu mà ông đã cất giữ nhiều năm như một món quà bất ngờ đặc biệt dành cho Lý Bạch. Lý Bạch định cảm ơn thì người bạn cũ bất ngờ rút ra một bức thư từ trong lòng và nói rằng đó là thư từ triều đình bổ nhiệm Lý Bạch làm học sĩ Hàn Lâm. Lý Bạch rất vui mừng và ngạc nhiên khi nghe tin này. Ông không ngờ rằng cuộc gặp gỡ tình cờ này lại mang đến một bất ngờ lớn như vậy, điều này chắc chắn là một bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời ông. Lý Bạch cầm bình rượu mà người bạn cũ tặng và giữ gìn bức thư bổ nhiệm từ triều đình, lòng ông tràn đầy biết ơn và niềm vui vô hạn. Ông rất trân trọng lòng tốt của người bạn cũ và sự công nhận của triều đình, vì vậy ông đã viết một bài thơ để bày tỏ sự xúc động của mình.
Usage
用于形容人既惊讶又高兴的心情。
Được sử dụng để mô tả cảm giác ngạc nhiên và hạnh phúc.
Examples
-
听到这个好消息,我惊喜交加。
Tīngdào zhège hǎo xiāoxī, wǒ jīngxǐ jiāojiā.
Tôi rất vui mừng khi nghe tin tốt lành này.
-
他的成功,真是惊喜交加!
Tā de chénggōng, zhēnshi jīngxǐ jiāojiā!
Thành công của anh ấy thật sự là một bất ngờ và niềm vui lớn!