惟利是图 chỉ vì lợi nhuận
Explanation
一心追求利益,不顾一切。形容人只顾个人利益,不顾其他一切。
Chỉ theo đuổi lợi nhuận, không màng đến bất cứ điều gì khác. Mô tả một người chỉ quan tâm đến lợi ích của bản thân và phớt lờ tất cả mọi thứ khác.
Origin Story
公元前580年,秦桓公与晋厉公签订友好盟约,约定两国和平相处。然而,盟约的墨迹尚未干涸,秦桓公便派人前往狄国和楚国,怂恿他们攻打晋国。此举激怒了晋厉公,他派吕相前往秦国抗议,谴责秦桓公惟利是图,不顾信义。最终,两国爆发战争,秦国的贪婪行径最终给自己带来了灾难。这则故事警示后人,在国际交往中,诚信为本,切勿为了眼前的利益而损害长远发展。
Năm 580 trước Công nguyên, Tần Hoàn Công và Tấn Lịch Công đã ký kết một hiệp ước hòa bình, đồng ý về sự cùng tồn tại hòa bình giữa hai nước. Tuy nhiên, trước khi mực trên hiệp ước khô, Tần Hoàn Công đã phái sứ thần đến nước Đi và nước Sở, xúi giục họ tấn công nước Tấn. Điều này đã làm Tấn Lịch Công nổi giận, ông đã phái Lữ Tương đến nước Tần để phản đối, lên án Tần Hoàn Công vì đã theo đuổi lợi ích cá nhân và coi thường lòng tin. Cuối cùng, chiến tranh đã nổ ra giữa hai nước, và hành động tham lam của nước Tần cuối cùng đã mang lại thảm họa cho chính họ. Câu chuyện này cảnh báo chống lại chủ nghĩa vị kỷ trong quan hệ quốc tế, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự trung thực và đáng tin cậy.
Usage
常用于批评那些只顾眼前利益,不顾长远发展和他人利益的人。
Thường được sử dụng để chỉ trích những người chỉ quan tâm đến lợi ích trước mắt, mà không quan tâm đến sự phát triển lâu dài và lợi ích của người khác.
Examples
-
他为了个人利益, 惟利是图, 损害了集体利益。
ta wei le geren liyi, weili shitu, sunhai le jiti liyi.
Vì lợi ích cá nhân, anh ta chỉ tìm kiếm lợi nhuận, gây hại cho lợi ích tập thể.
-
一些商家惟利是图, 严重忽视了产品质量。
yixie shangjia weili shitu, yanzhong huoshi le chanpin zhiliang
Một số thương gia chỉ tìm kiếm lợi nhuận, và họ coi thường chất lượng sản phẩm một cách nghiêm trọng.