惟命是从 Wei Ming Shi Cong tuân lệnh răm rắp

Explanation

指绝对服从,完全听从别人的命令。

Điều đó ám chỉ sự phục tùng tuyệt đối, hoàn toàn tuân theo mệnh lệnh của người khác.

Origin Story

春秋时期,楚庄王攻打郑国,郑襄公为了保住国家,亲自出城迎接楚庄王。他向楚庄王表示,愿意将郑国所有的一切都交给楚庄王,无论是土地、人口还是财富,他都将惟命是从。楚庄王被郑襄公的诚恳打动,最终决定退兵,并与郑国签订了盟约,避免了一场更大的战争。

Chunqiu shiqi, Chu Zhuang Wang gong da Zheng Guo, Zheng Xiang Gong wei le bao zhu guojia, ziri chu cheng yingjie Chu Zhuang Wang. Ta xiang Chu Zhuang Wang biao shi, yuanyi jiang Zheng Guo suo you de yiqie dou jiao gei Chu Zhuang Wang, wulun shi tudi, renkou haishi caifu, ta doujiang weiming shicong. Chu Zhuang Wang bei Zheng Xiang Gong de chengken dadong, zui zhong jueding tuibing, bing yu Zheng Guo qian ding le mengyue, bimianle yi chang geng da de zhanzheng.

Trong thời Xuân Thu, vua Trang nước Sở tấn công nước Trịnh. Để cứu nước, Trịnh襄 công đích thân ra khỏi thành đón vua Trang nước Sở. Ông cam đoan với vua Trang nước Sở rằng ông sẵn lòng dâng hiến tất cả của nước Trịnh cho vua Trang, bất kể là đất đai, dân chúng hay của cải; ông sẽ răm rắp nghe theo mệnh lệnh của ông. Vua Trang nước Sở cảm động trước lòng thành của Trịnh襄 công, cuối cùng quyết định rút quân và ký kết hòa ước với nước Trịnh, tránh được một cuộc chiến tranh lớn hơn.

Usage

多用于书面语,形容对命令或指示的绝对服从。

duo yong yu shumianyu, xingrong dui mingling huo zhishi de juedui fuceng.

Thường được dùng trong văn viết để diễn tả sự phục tùng tuyệt đối đối với mệnh lệnh hoặc chỉ thị.

Examples

  • 士兵们对首长的命令惟命是从。

    bing shi men dui shou chang de ming ling wei ming shi cong.

    Những người lính đã tuân theo mệnh lệnh của chỉ huy một cách tuyệt đối.

  • 他为人忠厚,对长辈惟命是从。

    ta wei ren zhong hou, dui zhang bei wei ming shi cong

    Anh ta là người trung thực và tuyệt đối tuân theo lời bề trên.