惠而不费 huì ér bù fèi có lợi và dễ dàng

Explanation

惠:给人好处;费:耗费。给人好处,自己却无所损失。指做好事不费力,不花钱。

Huì (惠): làm lợi cho ai đó; Fèi (费): tốn kém. Làm lợi cho ai đó mà không bị mất mát gì cho bản thân. Điều đó có nghĩa là làm việc tốt mà không cần nỗ lực và tiền bạc.

Origin Story

从前,有个村庄经常遭受洪水的侵袭,村民们苦不堪言。一位名叫李善的年轻秀才,他观察到村庄上游的山上有许多疏松的泥土,一旦下雨,这些泥土就会被冲刷下来,堵塞河道,导致洪水泛滥。于是,他组织村民们,在山上植树造林,巩固山体,疏通河道。这项工程花费了大量的人力物力,但是李善始终坚持,没有向村民们收取任何费用,也没有索取任何报酬。几年后,村庄再也没有遭受洪水的侵袭,村民们的生活安定祥和。李善的善举,惠而不费,受到了村民们的敬仰和赞扬。

cóng qián, yǒu gè cūn zhuāng jīng cháng zāo shòu hóng shuǐ de qīn xí, cūn mín men kǔ bù kān yán. yī wèi míng jiào lǐ shàn de nián qīng xiù cái, tā guān chá dào cūn zhuāng shàng yóu de shān shang yǒu xǔ duō shū sōng de ní tǔ, yī dàn xià yǔ, zhè xiē ní tǔ jiù huì bèi chōng shuā xià lái, dǔ sāi hé dào, dǎo zhì hóng shuǐ fàn làn. yú shì, tā zǔ zhì cūn mín men, zài shān shang zhí shù zào lín, gòng gù shān tǐ, shū tōng hé dào. zhè xiàng gōng chéng huā fèi le dà liàng de rén lì wù lì, dàn shì lǐ shàn shǐ zhōng jiān chí, méi yǒu xiàng cūn mín men shōu qǔ rè hé fèi yòng, yě méi yǒu suǒ qǔ rè hé bào chóu. jǐ nián hòu, cūn zhuāng zài yě méi yǒu zāo shòu hóng shuǐ de qīn xí, cūn mín men de shēng huó ān dìng xiáng hé. lǐ shàn de shàn jǔ, huì ér bù fèi, shòu dào le cūn mín men de jìng yǎng hé zàn yáng.

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng thường xuyên bị lụt lội, và dân làng rất khổ sở. Một học giả trẻ tên là Lý Sơn đã quan sát thấy có rất nhiều đất lỏng lẻo trên núi phía thượng nguồn của làng. Mỗi khi trời mưa, đất này sẽ bị cuốn trôi, làm tắc nghẽn dòng chảy của sông và gây ra lũ lụt. Vì vậy, ông đã tổ chức cho dân làng trồng cây trên núi, củng cố thân núi và nạo vét dòng sông. Dự án này tốn rất nhiều nhân lực và vật lực, nhưng Lý Sơn vẫn kiên trì và không thu bất kỳ khoản phí nào từ dân làng hay yêu cầu bất kỳ phần thưởng nào. Sau vài năm, ngôi làng không còn bị lụt nữa, và dân làng sống cuộc sống ổn định và yên bình. Việc làm tốt của Lý Sơn, có lợi và không tốn công sức, đã được dân làng ngưỡng mộ và ca ngợi.

Usage

形容做好事不费力,不花钱。

míng xíng zuò hǎo shì bù fèi lì, bù huā qián.

Được sử dụng để mô tả một việc làm tốt được thực hiện mà không cần nỗ lực và chi phí.

Examples

  • 这次活动做得很成功,既达到了宣传目的,又没有增加额外支出,可谓惠而不费。

    zhè cì huó dòng zuò de hěn chéng gōng, jì dào dá le xuān chuán mù dì, yòu méi yǒu zēng jiā é wài zhī chū, kě wèi huì ér bù fèi.

    Sự kiện này rất thành công. Nó đã đạt được mục tiêu quảng bá mà không làm tăng chi phí thêm, điều này có thể được mô tả là có lợi và dễ dàng.

  • 他乐于助人,经常帮助别人解决问题,而且自己毫不费力,真是惠而不费。

    tā lè yú zhù rén, jīng cháng bāng zhù bié rén jiě jué wèntí, ér qiě zì jǐ háo bù fèi lì, zhēn shì huì ér bù fèi.

    Anh ấy sẵn sàng giúp đỡ người khác và thường giúp người khác giải quyết vấn đề mà không cần nỗ lực của chính mình. Thật sự có lợi và dễ dàng.