愁云惨雾 U ám và tuyệt vọng
Explanation
形容景象暗淡、气氛阴沉,多用于比喻令人忧愁苦闷的局面或环境。
Miêu tả một cảnh tượng ảm đạm và u tối, thường được sử dụng như một ẩn dụ để chỉ tình huống hoặc môi trường buồn bã và gây chán nản.
Origin Story
古老的王城,曾经金碧辉煌,如今却笼罩在愁云惨雾之中。战乱过后,城墙斑驳,宫殿坍塌,民不聊生。曾经欢歌笑语的街道,如今寂静无声,只有凄凉的风声在古老的城墙间回荡。一位饱经沧桑的老者,倚坐在断垣残壁上,望着满目疮痍的王城,不禁悲从中来,眼中噙满了泪水。他回忆起往昔的繁华景象,想起曾经的亲人和朋友,如今却阴阳相隔,物是人非。愁云惨雾不仅是眼前的景象,更是他心中挥之不去的阴霾。
Thành phố cổ kính, xưa kia huy hoàng, nay lại chìm trong u ám và tuyệt vọng. Sau chiến tranh, những bức tường thành sứt mẻ, cung điện đổ nát, dân chúng khốn khổ. Những con phố từng vang tiếng cười nói nay tĩnh lặng, chỉ còn tiếng gió lạnh lẽo vi vu giữa những bức tường cổ kính. Một ông lão, thân tàn ma dại, ngồi dựa vào những bức tường đổ nát, nhìn thành phố hoang tàn, không kìm được xúc động, nước mắt lưng tròng. Ông nhớ lại sự huy hoàng của quá khứ, những người thân yêu và bạn bè, giờ đây đã cách trở bởi cái chết và thời gian. U ám và tuyệt vọng không chỉ là cảnh tượng trước mắt ông, mà còn là bóng ma ám ảnh tâm hồn ông.
Usage
常用来形容暗淡无光的景象,也比喻令人忧愁苦闷的局面。
Thường được dùng để miêu tả một cảnh tượng ảm đạm và u tối, cũng được dùng như một ẩn dụ để chỉ tình huống buồn bã và gây chán nản.
Examples
-
战争结束后,曾经繁华的城市如今却是一片愁云惨雾。
zhànzhēng jiéshù hòu, céngjīng fánhuá de chéngshì rújīn què shì yī piàn chóuyún cǎnwù.
Sau chiến tranh, thành phố ngày nào thịnh vượng nay lại chìm trong u ám và tuyệt vọng.
-
面对接踵而来的坏消息,他的心情如同笼罩在愁云惨雾之中。
miànduì jiēzhǒng ér lái de huài xiāoxī, tā de xīnqíng rútóng lóngzhào zài chóuyún cǎnwù zhī zhōng。
Đối mặt với chuỗi tin xấu liên tiếp, tâm trạng anh ta như bị bao trùm bởi u ám và tuyệt vọng.