成人之美 giúp người khác thành công
Explanation
指促成好事,成全别人的好事,多用于助人为乐的场合。
Điều đó có nghĩa là giúp người khác thành công hoặc tạo ra những điều tốt đẹp cho người khác.
Origin Story
从前,在一个小山村里住着一位善良的老爷爷,他一生乐善好施,经常帮助村里的人们。有一天,村里来了一个年轻的木匠,他技术精湛,却因为缺乏资金无法完成一件重要的家具订单。老爷爷得知此事后,立即找到村里其他的村民,大家纷纷慷慨解囊,帮助木匠筹集到了足够的资金。木匠顺利完成了订单,得到了丰厚的报酬,并从此在村里安家落户。老爷爷的成人之美,不仅帮助了木匠,也温暖了整个村庄。
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ trên núi, sống một ông lão tốt bụng đã dành cả đời mình làm việc thiện và giúp đỡ người khác. Một ngày nọ, một người thợ mộc trẻ đến làng. Kỹ năng của anh ấy rất tốt, nhưng anh ấy thiếu vốn và không thể hoàn thành một đơn đặt hàng đồ nội thất quan trọng. Ông lão, khi nghe được điều này, liền tìm ngay những người dân làng khác, và tất cả họ đều hào phóng quyên góp để giúp người thợ mộc kiếm đủ tiền. Người thợ mộc đã hoàn thành đơn hàng một cách thành công, nhận được một phần thưởng hậu hĩnh và định cư tại làng. Hành động tử tế của ông lão không chỉ giúp người thợ mộc mà còn làm ấm áp cả ngôi làng.
Usage
用于赞扬帮助他人成功或成就他人好事的人。
Được sử dụng để ca ngợi những người giúp đỡ người khác thành công hoặc đạt được những điều tốt đẹp.
Examples
-
他成人之美,帮助朋友完成了学业。
ta cheng ren zhi mei,bangzhu pengyou wanchengle xueye
Anh ấy đã giúp đỡ bạn mình hoàn thành việc học.
-
为了成人之美,她放弃了自己的机会。
weile cheng ren zhi mei, ta fangqile ziji de jihui
Cô ấy đã từ bỏ cơ hội của mình để giúp người khác thành công.