手眼通天 toàn năng
Explanation
形容人非常有能力,能够巧妙地处理各种事情,人脉广阔,办事效率高。
Miêu tả một người rất có năng lực, khéo léo xử lý nhiều việc khác nhau, có mối quan hệ rộng rãi và làm việc hiệu quả.
Origin Story
话说唐朝时期,长安城里有一位名叫李白的年轻才子,他文采斐然,才华横溢,但家境贫寒。为了谋生,他四处奔走,结识了不少达官贵人。有一天,他听说朝廷要选拔人才,于是便前往应试。考试题目是:‘治理国家之道’。李白胸有成竹,挥笔疾书,写了一篇气势磅礴,充满智慧的策论。主考官阅卷后,对李白的才华赞赏不已,但是李白却因为出身寒微而未被选中。李白并未灰心,他继续努力,广交朋友,凭借着自己过人的才华和人脉,最终在朝廷找到了一个重要的职位。他凭借自己的聪明才智和广泛的人脉,为国家做了不少贡献。从此,李白的名声越来越大,人们都说他‘手眼通天’。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, ở thành Trường An có một học sĩ trẻ tên là Lý Bạch, người được trời phú cho tài năng xuất chúng và khả năng văn chương, nhưng xuất thân từ một gia đình nghèo khó. Để kiếm sống, ông đã đi đây đi đó và quen biết nhiều nhân vật có thế lực. Một ngày nọ, ông nghe nói triều đình đang tìm kiếm nhân tài, nên đã ứng tuyển vào một vị trí. Đề thi là: ‘Những nguyên tắc cai trị’. Lý Bạch đã chuẩn bị kỹ lưỡng và viết một bài luận xúc động đầy trí tuệ. Quan chủ khảo rất ấn tượng với tài năng của Lý Bạch, nhưng do xuất thân khiêm tốn, ông không được chọn. Lý Bạch không bỏ cuộc. Ông đã nỗ lực hết mình, kết giao nhiều bạn bè, và cuối cùng đã có được một vị trí quan trọng tại triều đình nhờ khả năng xuất chúng và mạng lưới quan hệ rộng khắp. Với trí thông minh sắc bén và các mối quan hệ của mình, ông đã đóng góp giá trị cho đất nước. Danh tiếng của ông ngày càng vang xa, và mọi người gọi ông là người ‘kiểm soát mọi thứ’.
Usage
多用于形容人能力强,人脉广,能够顺利解决问题。
Thường được dùng để miêu tả năng lực của một người, mạng lưới quan hệ rộng rãi và khả năng giải quyết vấn đề thành công.
Examples
-
他手眼通天,在官场上混得风生水起。
tā shǒu yǎn tōng tiān, zài guān chǎng shang hùn de fēng shēng shuǐ qǐ.
Anh ta rất quyền lực và đang thăng tiến trong sự nghiệp chính trị.
-
这个项目如此复杂,需要一个手眼通天的人来领导。
zhège xiàngmù rúcǐ fùzá, xūyào yīgè shǒu yǎn tōng tiān de rén lái lǐng dǎo
Dự án này phức tạp đến nỗi cần một người có tầm ảnh hưởng lớn để lãnh đạo