手足之情 Tình cảm anh em
Explanation
手足比喻兄弟,形容兄弟之间血浓于水,感情深厚。
Tay và chân ví von tượng trưng cho anh chị em, miêu tả mối liên kết sâu sắc và bền chặt giữa anh chị em ruột.
Origin Story
话说很久以前,在一个小山村里,住着两兄弟,哥哥名叫阿牛,弟弟名叫阿虎。他们从小一起长大,一起玩耍,感情深厚,如同手足。阿牛勤劳勇敢,阿虎聪明机智。有一天,村里来了强盗,抢走了村民的粮食和财物。阿牛挺身而出,与强盗搏斗,最终将强盗赶走,保住了村庄的安全。阿虎则在后方组织村民,安抚恐慌的人们。虽然经历了危险,但两兄弟更加珍惜彼此,他们的手足之情更加深厚。从此以后,他们互相帮助,共同生活,成为了村里人人称赞的好兄弟。他们的故事流传至今,成为了小山村里一段美好的佳话,也成为了后人传颂的手足之情的典范。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có hai anh em, anh trai tên là An Niu và em trai tên là An Hu. Họ lớn lên cùng nhau, chơi đùa cùng nhau và có tình cảm sâu đậm với nhau, như anh em ruột thịt. An Niu chăm chỉ và dũng cảm, còn An Hu thông minh và khéo léo. Một ngày nọ, bọn cướp đến làng và cướp sạch lương thực và tài sản của dân làng. An Niu dũng cảm đứng ra chống trả bọn cướp, cuối cùng đánh đuổi chúng và bảo vệ an toàn cho làng. An Hu thì ở phía sau tổ chức dân làng, an ủi những người đang hoảng loạn. Mặc dù trải qua nguy hiểm, hai anh em càng thêm trân trọng nhau, tình cảm anh em càng thêm sâu đậm. Từ đó về sau, họ luôn giúp đỡ lẫn nhau và sống cùng nhau, trở thành anh em tốt được mọi người trong làng ca ngợi. Câu chuyện của họ được lưu truyền đến tận ngày nay, trở thành một câu chuyện đẹp ở ngôi làng nhỏ trên núi, và cũng là một tấm gương sáng về tình cảm anh em cho các thế hệ mai sau.
Usage
常用于形容兄弟姐妹之间亲密无间的感情。
Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả mối quan hệ thân thiết giữa anh chị em ruột.
Examples
-
他与兄弟情同手足,患难与共。
ta yu xiongdi qingtong shouzu, huannan yugong. shouzuzhiqing shenhou, ling ren xianmu
Anh ấy rất thân thiết với anh chị em của mình, họ luôn giúp đỡ lẫn nhau.
-
手足之情深厚,令人羡慕。
Tình cảm anh em ruột thịt sâu đậm đáng ngưỡng mộ