打入冷宫 dǎ rù lěng gōng bị đày đến cung điện lạnh lẽo

Explanation

指不被重视或把事情搁置一边。比喻人失宠或事物被冷落。

Để bỏ qua hoặc gác lại một việc gì đó. Một phép ẩn dụ cho ai đó đã mất đi sự ưu ái hoặc một cái gì đó đã bị bỏ quên.

Origin Story

话说古代后宫,佳丽三千,皇帝宠爱一人,其余嫔妃便只能在深宫冷院中度日。一位曾经风光无限的妃子,因失宠被打入冷宫,从此失去了皇帝的恩宠,宫女太监们也对她不闻不问。她日日夜夜思念着皇帝,却只能独自一人在冷清的宫殿里等待,等待着或许永远不会到来的转机。她曾是后宫的焦点,如今却无人问津,如同被遗忘在角落里的珍宝,黯然失色,这就是“打入冷宫”的真实写照。这不仅是后宫嫔妃的悲剧,也象征着任何被冷落、被忽视的人或事物的命运,他们失去了光彩,失去了机会,只能在无声的寂寞中等待,等待着可能永远不会出现的机会。

huashuo gu dai hougong, jiali sanqian, huangdi chong'ai yiren, qiyubinfe bian zhineng zai shengong lengyuan zhong du ri. yi wei cengjing fengguang wuxian de feizi, yin shipeng bei da ru lenggong, congci shiqu le huangdi de enchong, gongnv taiguanmen ye dui ta buwenbuwen. ta riri yewu sinianzhe huangdi, que zhineng duzi yiren zai lengqing de gongdian li dengdai, dengdaizhe huoxu yongyuan bu hui daolaide zhuanji. ta ceng shi hougong de jiaodian, rujin que wuru wenjin, ru tong bei yi wang zai jiaoluo li de zhenbao, anran shise, zheshi "da ru lenggong" de zhenshi xiaozhao. zhe bujin shi hougong pinfeng de bei ju, ye xiangzhengzhe renhe bei lengluo, bei huoshi de ren huoshi wushi de mingyun, tamen shiqu le guangcai, shiqu le jihui, zhineng zai wusheng de jimo zhong dengdai, dengdaizhe keneng yongyuan bu hui chuxian de jihui.

Trong các cung điện cổ đại, hàng ngàn phụ nữ xinh đẹp sinh sống, nhưng hoàng đế chỉ yêu thương một người. Những phi tần còn lại dành cả ngày trong những căn phòng lạnh lẽo và vắng vẻ. Một phi tần từng được yêu thương rất nhiều đã mất đi sự ưu ái và bị đày đến cung điện lạnh lẽo, vì vậy cô ấy mất đi tình cảm của hoàng đế và bị các cung nữ và thái giám phớt lờ. Ngày đêm cô ấy nhớ nhung hoàng đế, nhưng cô ấy chỉ có thể chờ đợi một mình trong cung điện lạnh lẽo của mình, chờ đợi một cơ hội có thể sẽ không bao giờ đến. Cô ấy từng là tâm điểm chú ý, nhưng giờ đây lại bị bỏ rơi, như một viên ngọc bị lãng quên trong góc, vẻ rạng rỡ của nó đang dần phai nhạt. Đây là bức tranh chân thực về việc "bị đày đến cung điện lạnh lẽo". Nó không chỉ là bi kịch của các phi tần mà còn tượng trưng cho số phận của bất kỳ ai hoặc bất cứ điều gì bị bỏ qua và không được chú ý, đánh mất vẻ hào nhoáng và cơ hội của họ, chờ đợi trong sự cô đơn tĩnh lặng một cơ hội có thể sẽ không bao giờ xuất hiện.

Usage

作谓语、宾语;指不被重视或把事情搁置一边。

zuo weiyǔ, bǐnyǔ; zhǐ bù bèi zhòngshì huò bǎ shìqíng gēzhì yībiān

Vị ngữ, tân ngữ; đề cập đến việc bị bỏ qua hoặc gác lại một việc gì đó.

Examples

  • 他因为这次失误,被公司打入冷宫了。

    ta yinwei zheci shiwu bei gongsi da ru lenggong le

    Anh ta bị công ty gạt ra ngoài vì sai lầm này.

  • 这个项目因为缺乏资金支持,已经被打入冷宫。

    zhege xiangmu yinwei quefa zijin zhichi yijing bei da ru lenggong

    Dự án này đã bị hủy bỏ do thiếu hỗ trợ tài chính