打击报复 Sự trả thù
Explanation
打击报复是指用敌对的态度回击对方,通常带有报复的性质。
Sự trả thù có nghĩa là phản công bên kia với thái độ thù địch, thường mang tính chất trả thù.
Origin Story
在一个古老的村庄里,住着两位老农,老李和老张。他们世代耕种着相邻的田地,原本关系融洽。然而,一场突如其来的旱灾打破了这份平静。由于水源有限,老李先一步将仅剩的水源抽干,灌溉了自己的田地,导致老张的庄稼颗粒无收。老张悲愤交加,痛失收成,对老李怀恨在心。秋收时节,老李的庄稼喜获丰收,金灿灿的稻穗沉甸甸地压弯了枝头。老张看到老李的丰收,心中更加愤怒。他偷偷地潜入老李的粮仓,将老李辛辛苦苦收割的粮食偷偷烧毁。老李发现后,悲痛欲绝,最终将老张告上了官府。官府经过调查,最终判决老张赔偿老李的损失,并对其行为进行了严厉的处罚。这个故事告诉我们,打击报复并不能解决问题,只会带来更大的伤害和损失。
Trong một ngôi làng cổ có hai lão nông dân, Lão Lý và Lão Trương. Họ đã canh tác những cánh đồng liền kề qua nhiều thế hệ và ban đầu có mối quan hệ tốt đẹp. Tuy nhiên, một trận hạn hán bất ngờ đã phá vỡ sự yên bình này. Do nguồn nước khan hiếm, Lão Lý là người đầu tiên rút hết nước còn lại để tưới tiêu cho ruộng của mình, dẫn đến vụ mùa của Lão Trương hoàn toàn thất bại. Lão Trương rất đau buồn và tức giận trước sự mất mát mùa màng, và ông ta đã ôm mối hận thù đối với Lão Lý. Vào mùa thu hoạch, mùa màng của Lão Lý được mùa bội thu. Thấy vụ mùa của Lão Lý, Lão Trương càng tức giận hơn. Ông ta lẻn vào kho của Lão Lý và bí mật đốt cháy mùa màng mà Lão Lý đã vất vả thu hoạch được. Sau khi phát hiện ra điều này, Lão Lý rất đau buồn và cuối cùng đã kiện Lão Trương ra tòa. Sau khi điều tra, tòa án cuối cùng đã ra phán quyết rằng Lão Trương phải bồi thường thiệt hại cho Lão Lý và hành động của ông ta bị trừng phạt nghiêm khắc. Câu chuyện này cho chúng ta thấy rằng sự trả thù không giải quyết được vấn đề; nó chỉ dẫn đến những thiệt hại và tổn thất lớn hơn.
Usage
主要用于描述对人进行报复的行为。
Nó được sử dụng chủ yếu để mô tả hành động trả thù một ai đó.
Examples
-
他因为嫉妒同事的升迁,对同事进行打击报复。
tā yīn wèi jídù tóngshì de shēngqiān, duì tóngshì jìnxíng dǎjī bàofù
Anh ta trả thù đồng nghiệp vì ghen tị với việc thăng chức của đồng nghiệp.
-
公司内部竞争激烈,有人为了利益不择手段,甚至打击报复竞争对手。
gōngsī nèibù jìngzhēng jīliè, yǒurén wèi le lìyì bùzé shǒuduàn, shènzhì dǎjī bàofù jìngzhēng duìshǒu
Cạnh tranh nội bộ công ty rất khốc liệt, một số người sử dụng mọi thủ đoạn để kiếm lời, thậm chí trả thù đối thủ cạnh tranh.
-
小明因为考试成绩不好,受到了老师的批评,于是他怀恨在心,决定打击报复老师。
xiǎomíng yīnwèi kǎoshì chéngjī bù hǎo, shòudào le lǎoshī de pīpíng, yúshì tā huái hèn zài xīn, juédìng dǎjī bàofù lǎoshī
Xiaoming bị giáo viên phê bình vì điểm thi kém nên anh ta ôm mối hận và quyết định trả thù giáo viên