打死老虎 đánh hổ chết
Explanation
比喻打击已经失势的人或势力。
Điều này có nghĩa là tấn công ai đó đã thất bại hoặc làm suy yếu một thế lực đã yếu.
Origin Story
从前,在一个偏僻的山村里,住着一只凶猛的老虎。它经常下山危害村民,村民们都对它恨之入骨。有一天,老虎下山觅食,村民们得知消息后,纷纷拿起武器,将老虎围困在一处山谷中。经过一番激烈的搏斗,老虎最终被村民们打死了。消息传开后,村民们都欢欣鼓舞,庆祝他们的胜利。但是,故事并不止于此,老虎被杀后,村长却发现了老虎的死因并非村民们想象的那样,原来老虎是因为在追逐猎物的时候,意外跌落山崖,受了重伤,这才被村民们趁机打死。村长将事情的真相公之于众后,村民们才意识到,他们之前的行为并非英勇,而是落井下石,是一种卑鄙的行为。这个故事告诉我们,对待敌人应该有气度,而不是一味地打压和报复。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, sống một con hổ dữ tợn. Nó thường xuyên xuống núi để làm hại dân làng, những người rất căm ghét nó. Một ngày nọ, con hổ xuống núi tìm thức ăn, và khi dân làng nghe tin, họ cầm vũ khí và bao vây con hổ trong một thung lũng trên núi. Sau một trận chiến ác liệt, con hổ cuối cùng đã bị dân làng giết chết. Sau khi tin tức lan truyền, dân làng vui mừng và ăn mừng chiến thắng của họ. Tuy nhiên, câu chuyện không kết thúc ở đó. Sau khi con hổ bị giết, trưởng làng phát hiện ra rằng cái chết của con hổ không phải như dân làng tưởng tượng. Hóa ra con hổ đã vô tình rơi xuống vực khi đang đuổi theo con mồi và bị thương nặng, vì vậy dân làng đã lợi dụng cơ hội để giết nó. Sau khi trưởng làng công khai sự thật, dân làng nhận ra rằng hành vi trước đây của họ không phải là anh hùng mà là hèn nhát. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng chúng ta nên khoan dung với kẻ thù của mình, thay vì chỉ đàn áp và trả thù.
Usage
多用于形容打击已经失势的人或势力。
Nó được sử dụng để mô tả ai đó đã thất bại hoặc để làm suy yếu một thế lực đã yếu.
Examples
-
他落魄了,有些人便开始打死老虎。
ta luopo le,yixierengebiankaishi dasilaohu.
Anh ta sa cơ cực, một số người bắt đầu đánh hổ chết.
-
这场斗争,其实就是打死老虎,毫无意义。
zchang douzheng,qishijiushi dasilaohu,hao wuyisi
Cuộc đấu tranh này thực chất chỉ là đánh hổ chết, vô nghĩa